Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.885 19.547 20.406 26.602 21.058
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.919 19.285 21.536 24.280 28.626
- Khấu hao TSCĐ 24.845 24.804 24.500 27.481 29.938
- Các khoản dự phòng 13 -2.074 -1 -65 340
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 60 12 -120 -829 74
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.004 -3.470 -2.911 -2.732 -2.611
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5 12 68 425 884
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33.804 38.832 41.941 50.882 49.684
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9.283 9.058 1.478 -10.240 10.058
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.257 -1.220 528 -55 -887
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9.986 -4.861 -2.236 10.486 -152
- Tăng giảm chi phí trả trước 883 5.992 -3.400 2.197 -2.955
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5 -12 -68 -425 -884
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.326 -2.966 -3.735 -4.798 -4.177
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -19.013 -4.670 -3.567 -1.399 -2.125
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.355 40.153 30.941 46.648 48.561
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16.928 -47.977 -54.898 -36.645 -24.853
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2.210 947 598 9
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27.000 0 -15.000 -122 -4.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.000 16.000 28.000 14.122 4.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.224 3.444 2.931 2.090 1.914
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.704 -26.323 -38.021 -19.957 -22.929
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.211 5.500 22.479 11.754 4.686
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.211 -5.500 -22.479 -11.754 -23.905
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -17.214 -11.834 -12.265 -12.721
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -17.214 -11.834 -12.265 -31.940
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -5.349 -3.384 -18.914 14.426 -6.308
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 33.548 23.158 22.762 3.968 18.648
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -17 -12 120 253 74
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28.182 19.762 3.968 18.648 2.860.623