I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.885
|
19.547
|
20.406
|
26.602
|
21.058
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.919
|
19.285
|
21.536
|
24.280
|
28.626
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.845
|
24.804
|
24.500
|
27.481
|
29.938
|
- Các khoản dự phòng
|
13
|
-2.074
|
-1
|
-65
|
340
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
60
|
12
|
-120
|
-829
|
74
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.004
|
-3.470
|
-2.911
|
-2.732
|
-2.611
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5
|
12
|
68
|
425
|
884
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.804
|
38.832
|
41.941
|
50.882
|
49.684
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.283
|
9.058
|
1.478
|
-10.240
|
10.058
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.257
|
-1.220
|
528
|
-55
|
-887
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9.986
|
-4.861
|
-2.236
|
10.486
|
-152
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
883
|
5.992
|
-3.400
|
2.197
|
-2.955
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5
|
-12
|
-68
|
-425
|
-884
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.326
|
-2.966
|
-3.735
|
-4.798
|
-4.177
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.013
|
-4.670
|
-3.567
|
-1.399
|
-2.125
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.355
|
40.153
|
30.941
|
46.648
|
48.561
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16.928
|
-47.977
|
-54.898
|
-36.645
|
-24.853
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2.210
|
947
|
598
|
9
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27.000
|
0
|
-15.000
|
-122
|
-4.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.000
|
16.000
|
28.000
|
14.122
|
4.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.224
|
3.444
|
2.931
|
2.090
|
1.914
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.704
|
-26.323
|
-38.021
|
-19.957
|
-22.929
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.211
|
5.500
|
22.479
|
11.754
|
4.686
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.211
|
-5.500
|
-22.479
|
-11.754
|
-23.905
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-17.214
|
-11.834
|
-12.265
|
-12.721
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-17.214
|
-11.834
|
-12.265
|
-31.940
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.349
|
-3.384
|
-18.914
|
14.426
|
-6.308
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.548
|
23.158
|
22.762
|
3.968
|
18.648
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
-12
|
120
|
253
|
74
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.182
|
19.762
|
3.968
|
18.648
|
2.860.623
|