I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
19.747
|
20.994
|
-112.294
|
117.212
|
12.550
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
111.091
|
200.849
|
99.894
|
40.130
|
132.700
|
- Khấu hao TSCĐ
|
92.599
|
102.516
|
96.607
|
88.427
|
91.931
|
- Các khoản dự phòng
|
|
75.542
|
-10.043
|
-64.632
|
29.130
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-13
|
-10
|
-45
|
90
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
18.504
|
22.805
|
13.340
|
16.381
|
11.550
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
130.838
|
221.844
|
-12.401
|
157.342
|
145.250
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-71.898
|
-18.917
|
407.208
|
-457.841
|
280.094
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-495
|
-88.114
|
-154.770
|
135.990
|
19.197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
152.307
|
-12.925
|
22.070
|
145.958
|
-410.210
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.965
|
1.609
|
-119.325
|
134.030
|
-4.214
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-127.909
|
2.200
|
-15.540
|
70
|
-11.662
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.510
|
-600
|
-3.675
|
|
-5.733
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.061
|
-7.384
|
-2.865
|
-7.794
|
-7.728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.236
|
97.712
|
120.703
|
107.755
|
4.994
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-16.313
|
-28.006
|
-49.505
|
-444
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-98
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
13
|
10
|
12
|
8
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
-16.300
|
-27.996
|
-49.493
|
-534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
542.025
|
593.514
|
546.348
|
493.674
|
721.413
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-618.557
|
-676.636
|
-636.206
|
-552.446
|
-727.310
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-76.532
|
-83.122
|
-89.857
|
-58.772
|
-5.897
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.715
|
-1.709
|
2.850
|
-511
|
-1.436
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.277
|
5.992
|
4.283
|
7.133
|
6.622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.992
|
4.283
|
7.133
|
6.622
|
5.186
|