1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.708
|
61.028
|
71.010
|
56.588
|
53.711
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
1
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.708
|
61.028
|
71.010
|
56.588
|
53.711
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.074
|
23.455
|
25.800
|
20.762
|
18.852
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.634
|
37.573
|
45.210
|
35.826
|
34.860
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
32
|
48
|
50
|
73
|
7. Chi phí tài chính
|
1.169
|
1.400
|
1.746
|
1.717
|
1.619
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.169
|
1.400
|
1.746
|
1.717
|
1.619
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.419
|
12.935
|
14.337
|
14.040
|
14.746
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.498
|
5.130
|
4.556
|
5.009
|
4.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.610
|
18.140
|
24.618
|
15.110
|
13.741
|
12. Thu nhập khác
|
1.312
|
1
|
468
|
50
|
3
|
13. Chi phí khác
|
3
|
3
|
0
|
176
|
49
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.310
|
-2
|
468
|
-127
|
-46
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.919
|
18.139
|
25.086
|
14.983
|
13.696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.596
|
3.094
|
4.279
|
2.557
|
2.403
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.596
|
3.094
|
4.279
|
2.557
|
2.403
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.323
|
15.045
|
20.807
|
12.426
|
11.292
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.323
|
15.045
|
20.807
|
12.426
|
11.292
|