Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.708 61.028 71.010 56.588 53.711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.708 61.028 71.010 56.588 53.711
4. Giá vốn hàng bán 22.074 23.455 25.800 20.762 18.852
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.634 37.573 45.210 35.826 34.860
6. Doanh thu hoạt động tài chính 61 32 48 50 73
7. Chi phí tài chính 1.169 1.400 1.746 1.717 1.619
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.169 1.400 1.746 1.717 1.619
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 13.419 12.935 14.337 14.040 14.746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.498 5.130 4.556 5.009 4.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.610 18.140 24.618 15.110 13.741
12. Thu nhập khác 1.312 1 468 50 3
13. Chi phí khác 3 3 0 176 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.310 -2 468 -127 -46
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.919 18.139 25.086 14.983 13.696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.596 3.094 4.279 2.557 2.403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.596 3.094 4.279 2.557 2.403
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.323 15.045 20.807 12.426 11.292
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.323 15.045 20.807 12.426 11.292