1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161.567
|
122.478
|
108.276
|
73.202
|
160.456
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.567
|
122.478
|
108.276
|
73.202
|
160.456
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.432
|
108.466
|
90.777
|
50.076
|
70.906
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.135
|
14.012
|
17.499
|
23.125
|
89.551
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.727
|
66
|
41
|
7
|
48
|
7. Chi phí tài chính
|
1.999
|
1.263
|
2.296
|
2.662
|
3.863
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
238
|
79
|
1.267
|
2.234
|
2.510
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.749
|
9.733
|
12.795
|
13.645
|
8.615
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.114
|
3.082
|
2.448
|
6.826
|
77.120
|
12. Thu nhập khác
|
1.089
|
14
|
106
|
1.383
|
1.919
|
13. Chi phí khác
|
80
|
140
|
137
|
494
|
137
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.009
|
-126
|
-31
|
889
|
1.782
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42.123
|
2.956
|
2.417
|
7.715
|
78.902
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.102
|
572
|
545
|
1.678
|
15.808
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.102
|
572
|
545
|
1.678
|
15.808
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
36.021
|
2.385
|
1.872
|
6.037
|
63.095
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
36.021
|
2.385
|
1.872
|
6.037
|
63.095
|