TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435.860
|
426.406
|
368.279
|
402.162
|
422.842
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
542
|
678
|
470
|
456
|
387
|
1. Tiền
|
542
|
678
|
470
|
456
|
387
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
420.834
|
412.267
|
353.297
|
389.764
|
410.800
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.770
|
4.088
|
5.393
|
12.307
|
16.594
|
2. Trả trước cho người bán
|
57
|
124
|
34
|
45
|
37
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
52.894
|
52.894
|
52.894
|
52.894
|
52.894
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
405.367
|
396.992
|
357.391
|
407.409
|
398.691
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.253
|
-41.831
|
-62.416
|
-82.892
|
-57.416
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.009
|
11.947
|
12.976
|
10.406
|
10.003
|
1. Hàng tồn kho
|
13.009
|
11.947
|
12.976
|
10.406
|
10.003
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.476
|
1.513
|
1.535
|
1.536
|
1.652
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11
|
23
|
18
|
10
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.465
|
1.491
|
1.517
|
1.526
|
1.649
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.638.488
|
1.637.943
|
1.638.031
|
1.472.850
|
1.472.524
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.294.669
|
1.294.669
|
1.294.669
|
1.234.669
|
1.234.669
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.294.669
|
1.294.669
|
1.294.669
|
1.234.669
|
1.234.669
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67.480
|
67.190
|
66.906
|
66.636
|
66.369
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.739
|
8.502
|
8.270
|
8.053
|
7.838
|
- Nguyên giá
|
13.779
|
13.779
|
13.779
|
13.779
|
13.779
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.040
|
-5.277
|
-5.508
|
-5.726
|
-5.941
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58.740
|
58.688
|
58.636
|
58.583
|
58.531
|
- Nguyên giá
|
59.462
|
59.462
|
59.462
|
59.462
|
59.462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-722
|
-774
|
-826
|
-879
|
-931
|
III. Bất động sản đầu tư
|
66.044
|
65.991
|
65.938
|
65.885
|
65.832
|
- Nguyên giá
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
66.150
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106
|
-159
|
-212
|
-265
|
-318
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
107.732
|
107.732
|
107.732
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
107.732
|
107.732
|
107.732
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
102.510
|
102.315
|
102.747
|
105.628
|
105.627
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
102.510
|
102.315
|
102.747
|
105.628
|
105.627
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
54
|
47
|
40
|
33
|
26
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
54
|
47
|
40
|
33
|
26
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.074.348
|
2.064.349
|
2.006.310
|
1.875.012
|
1.895.366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
791.461
|
787.377
|
776.191
|
718.376
|
734.561
|
I. Nợ ngắn hạn
|
571.505
|
566.272
|
556.509
|
510.429
|
526.614
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
342.396
|
340.211
|
307.799
|
245.697
|
245.697
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.754
|
4.271
|
4.075
|
4.057
|
5.132
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.024
|
2.014
|
2.014
|
2.004
|
2.004
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
102.217
|
105.666
|
98.010
|
94.863
|
99.152
|
6. Phải trả người lao động
|
6.862
|
4.037
|
5.668
|
7.944
|
6.629
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
51.053
|
47.175
|
73.620
|
79.540
|
95.594
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52.334
|
55.065
|
57.500
|
68.515
|
64.615
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.864
|
7.834
|
7.823
|
7.809
|
7.792
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
219.956
|
221.105
|
219.681
|
207.947
|
207.947
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
162.879
|
162.879
|
162.879
|
162.879
|
162.879
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
46.325
|
47.473
|
46.050
|
45.050
|
45.050
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12
|
12
|
12
|
18
|
18
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.741
|
10.741
|
10.741
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.282.887
|
1.276.973
|
1.230.119
|
1.156.636
|
1.160.806
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.282.887
|
1.276.973
|
1.230.119
|
1.156.636
|
1.160.806
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
925.978
|
925.978
|
925.978
|
925.978
|
925.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.461
|
29.461
|
29.461
|
29.461
|
29.461
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.527
|
11.527
|
11.527
|
11.527
|
11.527
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
167.979
|
162.065
|
115.242
|
41.761
|
45.930
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
178.334
|
178.334
|
178.334
|
41.097
|
41.097
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-10.355
|
-16.269
|
-63.092
|
664
|
4.834
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
147.941
|
147.941
|
147.911
|
147.910
|
147.909
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.074.348
|
2.064.349
|
2.006.310
|
1.875.012
|
1.895.366
|