1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.321
|
1.292
|
1.305
|
6.914
|
4.287
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.321
|
1.292
|
1.305
|
6.914
|
4.287
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.862
|
159
|
172
|
550
|
471
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.459
|
1.134
|
1.134
|
6.364
|
3.816
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
25.034
|
1.251
|
25.096
|
5.070
|
13.496
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.034
|
1.201
|
25.096
|
5.070
|
13.496
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
135
|
-195
|
432
|
2.863
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.604
|
6.996
|
25.325
|
3.495
|
-22.254
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-26.043
|
-7.308
|
-48.855
|
662
|
12.574
|
12. Thu nhập khác
|
60.000
|
|
3.000
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
17.369
|
29
|
4.450
|
0
|
4.391
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
42.631
|
-29
|
-1.450
|
0
|
-4.391
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.587
|
-7.337
|
-50.305
|
662
|
8.183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.138
|
-1.422
|
-3.452
|
|
4.014
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.144
|
-1.422
|
-3.452
|
|
4.014
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.444
|
-5.914
|
-46.853
|
662
|
4.169
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-27
|
0
|
-30
|
-2
|
-2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.471
|
-5.914
|
-46.823
|
664
|
4.171
|