1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
180.079
|
279.047
|
238.086
|
100.697
|
304.909
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
180.079
|
279.047
|
238.086
|
100.697
|
304.909
|
4. Giá vốn hàng bán
|
146.277
|
236.102
|
222.850
|
67.262
|
238.537
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.802
|
42.945
|
15.236
|
33.435
|
66.371
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
650
|
145
|
518
|
319
|
365
|
7. Chi phí tài chính
|
240
|
1.864
|
2.734
|
1.725
|
1.263
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
240
|
1.864
|
1.348
|
521
|
1.263
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.500
|
8.534
|
4.174
|
3.010
|
8.027
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.700
|
26.019
|
6.016
|
23.590
|
44.841
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.012
|
6.672
|
2.829
|
5.429
|
12.605
|
12. Thu nhập khác
|
194
|
2
|
128
|
105
|
|
13. Chi phí khác
|
|
53
|
|
1
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
194
|
-50
|
128
|
105
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.206
|
6.622
|
2.958
|
5.534
|
12.605
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.488
|
1.358
|
692
|
1.107
|
2.583
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.488
|
1.358
|
692
|
1.107
|
2.583
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.718
|
5.264
|
2.265
|
4.427
|
10.022
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.718
|
5.264
|
2.265
|
4.427
|
10.022
|