Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.373.472 962.001 1.760.186 1.221.867 1.884.495
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22.919 13.287 79.826 20.492 58.380
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.350.554 948.714 1.680.360 1.201.375 1.826.114
4. Giá vốn hàng bán 901.342 674.283 1.127.190 858.875 1.226.266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 449.211 274.431 553.170 342.499 599.848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.457 15.538 20.418 24.705 30.929
7. Chi phí tài chính 54.870 20.744 43.023 17.283 58.167
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 14.369 2.987 7.717 2.947 9.138
9. Chi phí bán hàng 171.539 94.259 205.016 91.420 242.156
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 54.468 47.918 51.975 50.090 77.218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 194.161 130.036 281.292 211.358 262.374
12. Thu nhập khác 1.823 569 3.636 1.117 3.838
13. Chi phí khác 1.344 62 361 3.471 1.875
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 479 507 3.275 -2.354 1.964
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 194.640 130.543 284.567 209.003 264.337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29.919 21.480 46.297 37.056 47.739
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 59 59 40 58 61
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 29.978 21.540 46.337 37.114 47.799
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 164.662 109.003 238.229 171.889 216.538
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 164.662 109.003 238.229 171.889 216.538