Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.760.186 1.221.867 1.884.495 1.308.304 2.056.351
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79.826 20.492 58.380 39.254 65.599
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.680.360 1.201.375 1.826.114 1.269.050 1.990.752
4. Giá vốn hàng bán 1.127.190 858.875 1.226.266 910.639 1.352.980
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 553.170 342.499 599.848 358.411 637.773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20.418 24.705 30.929 36.552 40.917
7. Chi phí tài chính 43.023 17.283 58.167 22.401 51.666
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 7.717 2.947 9.138 18.784 19.366
9. Chi phí bán hàng 205.016 91.420 242.156 91.732 186.194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 51.975 50.090 77.218 47.170 80.823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 281.292 211.358 262.374 252.445 379.374
12. Thu nhập khác 3.636 1.117 3.838 1.404 9.335
13. Chi phí khác 361 3.471 1.875 217 7.132
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.275 -2.354 1.964 1.187 2.203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 284.567 209.003 264.337 253.632 381.577
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 46.297 37.056 47.739 41.652 61.001
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 40 58 61 61 61
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 46.337 37.114 47.799 41.713 61.062
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 238.229 171.889 216.538 211.919 320.514
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 238.229 171.889 216.538 211.919 320.514