単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 209,003 264,337 253,632 381,577 313,705
2. Điều chỉnh cho các khoản 77,825 37,618 35,769 31,157 118,287
- Khấu hao TSCĐ 35,253 37,439 37,672 38,231 35,150
- Các khoản dự phòng 1,672 34 2,816 -2,816
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -119 0 70
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 27,652 -11,968 -19,552 -29,583 62,646
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 13,366 12,113 17,649 19,693 23,237
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 286,829 301,955 289,402 412,734 431,992
- Tăng, giảm các khoản phải thu -87,973 213,522 -269,493 146,954 -261,627
- Tăng, giảm hàng tồn kho -153,155 117,528 -18,344 -145,560 -158,293
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -558,983 466,927 -612,525 352,962 -281,492
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,461 -10,775 2,779 -551 14,185
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8,204 -13,088 -18,780 -18,563 -24,810
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,799 -80,609 -47,739 -1,853 -3,487
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 13,233 4,208 5,095 8,892 18,549
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 2,189 -7,173 -3,868 -7,403 53,610
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -504,403 992,493 -673,474 747,613 -211,373
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,713 -34,514 -29,384 -50,515 -47,165
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 733 909 9,137 235
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -385,798 -2,008,899 -26,000 -1,559,000 -307,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 530,398 1,172,299 342,000 1,026,000 387,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,400 -5,400 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -31,529 2,594 1,611 -72,396
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 107,757 -873,187 287,525 -572,767 -39,326
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 834,947 1,215,932 1,063,457 1,425,346 1,353,908
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -487,535 -1,029,064 -818,537 -1,324,808 -1,197,157
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -213,798 -142,532 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 347,413 186,868 31,122 -41,994 156,751
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -49,233 306,174 -354,827 132,852 -93,949
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 275,921 226,691 532,865 178,038 310,890
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 0 -65
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 226,691 532,865 178,038 310,890 216,876