I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
130.543
|
284.567
|
209.003
|
264.337
|
253.632
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50.504
|
37.137
|
77.825
|
37.618
|
35.769
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40.530
|
34.189
|
35.253
|
37.439
|
37.672
|
- Các khoản dự phòng
|
|
4.401
|
1.672
|
34
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
-119
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.027
|
-11.918
|
27.652
|
-11.968
|
-19.552
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13.001
|
10.466
|
13.366
|
12.113
|
17.649
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
181.046
|
321.704
|
286.829
|
301.955
|
289.402
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
198.932
|
68.439
|
-87.973
|
213.522
|
-269.493
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-142.180
|
331.282
|
-153.155
|
117.528
|
-18.344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-100.598
|
821.273
|
-558.983
|
466.927
|
-612.525
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
78.256
|
-76.994
|
4.461
|
-10.775
|
2.779
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.490
|
-9.386
|
-8.204
|
-13.088
|
-18.780
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-74.941
|
23.542
|
-2.799
|
-80.609
|
-47.739
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16.723
|
-7.289
|
13.233
|
4.208
|
5.095
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-17.910
|
6.614
|
2.189
|
-7.173
|
-3.868
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127.840
|
1.479.185
|
-504.403
|
992.493
|
-673.474
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.765
|
-18.202
|
-10.713
|
-34.514
|
-29.384
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
223
|
|
733
|
909
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-105.400
|
-1.200.369
|
-385.798
|
-2.008.899
|
-26.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
400.369
|
530.398
|
1.172.299
|
342.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
5.400
|
-5.400
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
50.000
|
-45.494
|
-31.529
|
2.594
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-68.125
|
-863.473
|
107.757
|
-873.187
|
287.525
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
881.461
|
735.133
|
834.947
|
1.215.932
|
1.063.457
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.173.996
|
-1.197.854
|
-487.535
|
-1.029.064
|
-818.537
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-129.575
|
|
0
|
-213.798
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-292.534
|
-592.296
|
347.413
|
186.868
|
31.122
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-232.820
|
23.416
|
-49.233
|
306.174
|
-354.827
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
485.324
|
252.505
|
275.921
|
226.691
|
532.865
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
3
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
252.505
|
275.921
|
226.691
|
532.865
|
178.038
|