|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
209,003
|
264,337
|
253,632
|
381,577
|
313,705
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
77,825
|
37,618
|
35,769
|
31,157
|
118,287
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35,253
|
37,439
|
37,672
|
38,231
|
35,150
|
|
- Các khoản dự phòng
|
1,672
|
34
|
|
2,816
|
-2,816
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-119
|
0
|
|
|
70
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
27,652
|
-11,968
|
-19,552
|
-29,583
|
62,646
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,366
|
12,113
|
17,649
|
19,693
|
23,237
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
286,829
|
301,955
|
289,402
|
412,734
|
431,992
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-87,973
|
213,522
|
-269,493
|
146,954
|
-261,627
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-153,155
|
117,528
|
-18,344
|
-145,560
|
-158,293
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-558,983
|
466,927
|
-612,525
|
352,962
|
-281,492
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,461
|
-10,775
|
2,779
|
-551
|
14,185
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8,204
|
-13,088
|
-18,780
|
-18,563
|
-24,810
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,799
|
-80,609
|
-47,739
|
-1,853
|
-3,487
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13,233
|
4,208
|
5,095
|
8,892
|
18,549
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,189
|
-7,173
|
-3,868
|
-7,403
|
53,610
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-504,403
|
992,493
|
-673,474
|
747,613
|
-211,373
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,713
|
-34,514
|
-29,384
|
-50,515
|
-47,165
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
733
|
909
|
9,137
|
235
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-385,798
|
-2,008,899
|
-26,000
|
-1,559,000
|
-307,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
530,398
|
1,172,299
|
342,000
|
1,026,000
|
387,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,400
|
-5,400
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-31,529
|
2,594
|
|
1,611
|
-72,396
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
107,757
|
-873,187
|
287,525
|
-572,767
|
-39,326
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
834,947
|
1,215,932
|
1,063,457
|
1,425,346
|
1,353,908
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-487,535
|
-1,029,064
|
-818,537
|
-1,324,808
|
-1,197,157
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-213,798
|
-142,532
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
347,413
|
186,868
|
31,122
|
-41,994
|
156,751
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-49,233
|
306,174
|
-354,827
|
132,852
|
-93,949
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
275,921
|
226,691
|
532,865
|
178,038
|
310,890
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
0
|
|
|
-65
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
226,691
|
532,865
|
178,038
|
310,890
|
216,876
|