I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
15.432
|
356.200
|
1.068.802
|
1.301.012
|
889.362
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
4.055
|
233.692
|
484.582
|
302.406
|
542.212
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1.157
|
9.436
|
18.560
|
306.239
|
176.516
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
10.220
|
113.072
|
565.660
|
692.367
|
170.635
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
6
|
781
|
16.686
|
4.289
|
42.066
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
1.250
|
79.108
|
172.409
|
110.777
|
196.241
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
18.715
|
83.291
|
73.903
|
41.837
|
61.322
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
12.867
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
312.839
|
641.299
|
694.992
|
95.325
|
61.493
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
26.669
|
181.746
|
654.559
|
1.034.418
|
32.868
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
15.215
|
3.604
|
26.574
|
233.937
|
793.794
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
390.125
|
1.346.029
|
2.720.792
|
2.821.596
|
2.077.146
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
7.112
|
293.133
|
1.384.318
|
1.374.042
|
492.454
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
5.222
|
271.458
|
1.075.047
|
1.246.398
|
363.810
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
1.772
|
20.996
|
308.875
|
127.021
|
127.854
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
118
|
679
|
395
|
622
|
790
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
144
|
309
|
4.188
|
2.437
|
1.750
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
11.870
|
75.834
|
92.812
|
51.939
|
66.726
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
152.913
|
251.338
|
180.236
|
97.017
|
37.414
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
31.067
|
160.477
|
383.676
|
504.896
|
5.193
|
2.12. Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
3.814
|
367.385
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
203.106
|
781.091
|
2.045.230
|
2.034.144
|
970.921
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
381
|
1.380
|
1.600
|
5.438
|
5.370
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
381
|
1.380
|
1.600
|
5.438
|
5.370
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
41.400
|
178.859
|
345.248
|
468.076
|
517.821
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
41.400
|
178.859
|
345.248
|
468.076
|
517.821
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
52.227
|
121.849
|
165.168
|
133.120
|
135.055
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
93.772
|
265.609
|
166.745
|
191.695
|
458.719
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
9.956
|
12.187
|
10.587
|
91.763
|
23.062
|
8.2. Chi phí khác
|
19
|
6.449
|
1.138
|
9
|
331
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
9.937
|
5.738
|
9.449
|
91.754
|
22.731
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
103.710
|
271.347
|
176.194
|
283.448
|
481.450
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
104.324
|
282.907
|
466.509
|
104.231
|
432.788
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-615
|
-11.560
|
-290.316
|
179.218
|
48.662
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
14.444
|
60.663
|
40.519
|
54.929
|
102.338
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17.380
|
56.622
|
93.432
|
21.234
|
93.295
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.937
|
4.041
|
-52.913
|
33.695
|
9.043
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
89.266
|
210.684
|
135.675
|
228.520
|
379.111
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
89.266
|
210.684
|
135.675
|
228.520
|
379.111
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|