Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 15.432 356.200 1.068.802 1.301.012 889.362
a. Lãi bán các tài sản tài chính 4.055 233.692 484.582 302.406 542.212
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1.157 9.436 18.560 306.239 176.516
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 10.220 113.072 565.660 692.367 170.635
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 6 781 16.686 4.289 42.066
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 1.250 79.108 172.409 110.777 196.241
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 18.715 83.291 73.903 41.837 61.322
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0 12.867
1.8. Doanh thu tư vấn 312.839 641.299 694.992 95.325 61.493
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 26.669 181.746 654.559 1.034.418 32.868
1.11. Thu nhập hoạt động khác 15.215 3.604 26.574 233.937 793.794
Cộng doanh thu hoạt động 390.125 1.346.029 2.720.792 2.821.596 2.077.146
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 7.112 293.133 1.384.318 1.374.042 492.454
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 5.222 271.458 1.075.047 1.246.398 363.810
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 1.772 20.996 308.875 127.021 127.854
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 118 679 395 622 790
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 0 0
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 144 309 4.188 2.437 1.750
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 11.870 75.834 92.812 51.939 66.726
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 152.913 251.338 180.236 97.017 37.414
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 31.067 160.477 383.676 504.896 5.193
2.12. Chi phí khác 0 0 3.814 367.385
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 203.106 781.091 2.045.230 2.034.144 970.921
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 381 1.380 1.600 5.438 5.370
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 381 1.380 1.600 5.438 5.370
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 41.400 178.859 345.248 468.076 517.821
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0
Cộng chi phí tài chính 41.400 178.859 345.248 468.076 517.821
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 52.227 121.849 165.168 133.120 135.055
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 93.772 265.609 166.745 191.695 458.719
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 9.956 12.187 10.587 91.763 23.062
8.2. Chi phí khác 19 6.449 1.138 9 331
Cộng kết quả hoạt động khác 9.937 5.738 9.449 91.754 22.731
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 103.710 271.347 176.194 283.448 481.450
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 104.324 282.907 466.509 104.231 432.788
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -615 -11.560 -290.316 179.218 48.662
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 14.444 60.663 40.519 54.929 102.338
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17.380 56.622 93.432 21.234 93.295
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.937 4.041 -52.913 33.695 9.043
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 89.266 210.684 135.675 228.520 379.111
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 89.266 210.684 135.675 228.520 379.111
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)