Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 217.721 218.860 165.704 228.669 76.142
a. Lãi bán các tài sản tài chính 148.856 157.316 89.345 50.294 15.041
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 50.783 24.790 20.235 126.900 26.476
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 18.082 36.755 56.124 51.475 34.626
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 9.593 7.938 19.811 16.328 11.809
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 40.914 58.879 65.130 68.716 30.194
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 17.641 14.300 16.238 12.535 13.773
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 13.245 5.733 13.530 13.605 500
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 16.046 6.886 2.993 3.030 3.532
1.11. Thu nhập hoạt động khác 243.545 228.840 214.073 103.943 155.121
Cộng doanh thu hoạt động 558.706 541.437 497.478 446.825 291.072
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 140.070 117.243 131.382 251.345 209.692
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 79.757 47.987 142.806 170.520 200.305
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 60.313 69.257 -11.427 80.813 9.373
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 3 13 14
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 404 493 809 389 381
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 16.732 14.900 22.795 7.262 11.446
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 8.681 4.503 4.983 1.837 1.931
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 52.225 -160.477 990 966 821
2.12. Chi phí khác 66.359 251.866 49.160 19.916 16.642
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 284.471 228.528 210.119 281.714 240.914
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 1.284 1.399 1.863 2.564 1.140
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 1.284 1.399 1.863 2.564 1.140
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 125.348 136.049 140.591 152.987 131.455
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 125.348 136.049 140.591 152.987 131.455
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 28.303 27.816 51.952 12.616 22.014
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 121.868 150.443 96.679 2.072 -102.171
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 4.273 15.193 7 81
8.2. Chi phí khác 265 63 19 23
Cộng kết quả hoạt động khác 4.008 15.193 -55 -19 58
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 125.876 165.635 96.624 2.053 -102.113
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 135.407 210.102 64.961 -44.034 -119.216
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -9.531 -44.467 31.663 46.087 17.103
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 25.285 33.195 25.662 9.217 3.421
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27.191 42.088 19.329
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.906 -8.893 6.333 9.217 3.421
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 100.591 132.440 70.962 -7.164 -105.533
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 100.591 132.440 70.962 -7.164 -105.533
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)