I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
219.071
|
287.077
|
217.721
|
218.860
|
165.704
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
137.602
|
146.695
|
148.856
|
157.316
|
89.345
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
74.119
|
80.708
|
50.783
|
24.790
|
20.235
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
7.350
|
59.674
|
18.082
|
36.755
|
56.124
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
3.117
|
4.725
|
9.593
|
7.938
|
19.811
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
29.839
|
31.318
|
40.914
|
58.879
|
65.130
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
10.342
|
13.143
|
17.641
|
14.300
|
16.238
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
62.825
|
28.984
|
13.245
|
5.733
|
13.530
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
153.661
|
6.944
|
16.046
|
6.886
|
2.993
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
91.859
|
107.335
|
243.545
|
228.840
|
214.073
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
570.715
|
479.525
|
558.706
|
541.437
|
497.478
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
215.204
|
103.759
|
140.070
|
117.243
|
131.382
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
143.689
|
93.261
|
79.757
|
47.987
|
142.806
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
70.963
|
9.711
|
60.313
|
69.257
|
-11.427
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
552
|
787
|
|
|
3
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
357
|
44
|
404
|
493
|
809
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
11.777
|
12.299
|
16.732
|
14.900
|
22.795
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
22.243
|
19.246
|
8.681
|
4.503
|
4.983
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
124.314
|
112.455
|
52.225
|
-160.477
|
990
|
2.12. Chi phí khác
|
3.814
|
|
66.359
|
251.866
|
49.160
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
377.709
|
247.803
|
284.471
|
228.528
|
210.119
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
635
|
824
|
1.284
|
1.399
|
1.863
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
635
|
824
|
1.284
|
1.399
|
1.863
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
99.202
|
115.833
|
125.348
|
136.049
|
140.591
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
99.202
|
115.833
|
125.348
|
136.049
|
140.591
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
31.248
|
26.984
|
28.303
|
27.816
|
51.952
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
63.191
|
89.729
|
121.868
|
150.443
|
96.679
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
11.579
|
3.589
|
4.273
|
15.193
|
7
|
8.2. Chi phí khác
|
|
3
|
265
|
|
63
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
11.579
|
3.585
|
4.008
|
15.193
|
-55
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
74.769
|
93.315
|
125.876
|
165.635
|
96.624
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
71.613
|
22.317
|
135.407
|
210.102
|
64.961
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
3.156
|
70.997
|
-9.531
|
-44.467
|
31.663
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
15.772
|
18.197
|
25.285
|
33.195
|
25.662
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.452
|
4.686
|
27.191
|
42.088
|
19.329
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.320
|
13.510
|
-1.906
|
-8.893
|
6.333
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
58.997
|
75.118
|
100.591
|
132.440
|
70.962
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
58.997
|
75.118
|
100.591
|
132.440
|
70.962
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
|
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|