I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.036
|
|
2.172
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-817.170
|
-146.928
|
-184.766
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.836
|
-2.077
|
-11.225
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.060.169
|
29.887
|
178.344
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-25.110
|
-86.003
|
-298.878
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
215.088
|
-205.121
|
-314.354
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-161.167
|
-555.543
|
-40.523
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.125.000
|
-26.500
|
-402.819
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.125.000
|
31.000
|
300.300
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-161.167
|
-551.043
|
-143.042
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
580.000
|
|
384.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
177.160
|
250.242
|
246.746
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-232.160
|
-26.379
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
525.000
|
223.863
|
630.746
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
578.921
|
-532.301
|
173.351
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56.628
|
635.549
|
103.248
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
635.549
|
103.248
|
276.599
|