1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
571.558
|
735.931
|
1.207.678
|
729.805
|
543.181
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9.201
|
22.596
|
34.798
|
12.438
|
-3.590
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
562.357
|
713.335
|
1.172.880
|
717.367
|
546.771
|
4. Giá vốn hàng bán
|
549.941
|
693.237
|
1.147.155
|
703.876
|
525.643
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.416
|
20.098
|
25.725
|
13.490
|
21.128
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
272
|
247
|
77
|
450
|
595
|
7. Chi phí tài chính
|
73
|
|
239
|
|
92
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
73
|
|
239
|
|
92
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.321
|
9.154
|
7.236
|
9.558
|
24.227
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.740
|
5.037
|
4.920
|
5.513
|
5.441
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
554
|
6.154
|
13.407
|
-1.131
|
-8.036
|
12. Thu nhập khác
|
3.474
|
2.215
|
38
|
7.400
|
14.915
|
13. Chi phí khác
|
226
|
125
|
0
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.247
|
2.089
|
38
|
7.400
|
14.914
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.801
|
8.243
|
13.444
|
6.269
|
6.878
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
816
|
1.686
|
2.689
|
1.254
|
1.487
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
112
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
928
|
1.686
|
2.689
|
1.254
|
1.487
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.873
|
6.558
|
10.756
|
5.015
|
5.390
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.873
|
6.558
|
10.756
|
5.015
|
5.390
|