I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,801
|
8,243
|
13,444
|
6,269
|
6,878
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-550
|
220
|
595
|
19
|
-44
|
- Khấu hao TSCĐ
|
481
|
467
|
470
|
469
|
460
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,391
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
287
|
-247
|
-92
|
-450
|
-595
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
73
|
|
239
|
|
92
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
-22
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,250
|
8,463
|
14,039
|
6,288
|
6,834
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
63,303
|
-41,137
|
-76,849
|
41,839
|
-1,537
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
148,669
|
-72,674
|
-467
|
-80,773
|
152,938
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-79,884
|
10,693
|
59,031
|
3,809
|
14,031
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
292
|
207
|
125
|
-7,457
|
7,177
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-73
|
|
-239
|
|
-92
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,424
|
-797
|
-1,649
|
-2,689
|
-1,761
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
72
|
200
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,428
|
-1,328
|
-175
|
-2,253
|
-1,820
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
132,706
|
-96,572
|
-6,112
|
-41,035
|
175,770
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-493
|
|
-77
|
|
-1,040
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
16
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-287
|
247
|
71
|
450
|
620
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-780
|
247
|
10
|
450
|
-420
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,000
|
|
135,000
|
70,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,000
|
|
-100,000
|
-35,000
|
-70,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22,690
|
|
0
|
|
-14,005
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-72,690
|
|
35,000
|
35,000
|
-84,005
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
59,236
|
-96,326
|
28,898
|
-5,585
|
91,345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
86,928
|
146,165
|
49,839
|
78,737
|
73,152
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
146,165
|
49,839
|
78,737
|
73,152
|
164,497
|