Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.444 6.269 6.878 8.339 17.020
2. Điều chỉnh cho các khoản 595 19 -44 -389 -291
- Khấu hao TSCĐ 470 469 460 437 444
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -92 -450 -595 -826 -752
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 239 92 18
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -22 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.039 6.288 6.834 7.950 16.729
- Tăng, giảm các khoản phải thu -76.849 41.839 -1.537 -72.006 -22.194
- Tăng, giảm hàng tồn kho -467 -80.773 152.938 -895 -50.103
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 59.031 3.809 14.031 10.739 86.935
- Tăng giảm chi phí trả trước 125 -7.457 7.177 17 13
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -239 -92 -18
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.649 -2.689 -1.761 -980 -1.668
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 72 200 0 30
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -175 -2.253 -1.820 -1.264 -183
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.112 -41.035 175.770 -56.438 29.543
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -77 -1.040 -100 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 16 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 71 450 620 826 604
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10 450 -420 726 604
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 135.000 70.000 0 16.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -100.000 -35.000 -70.000 -16.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -14.005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 35.000 35.000 -84.005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.898 -5.585 91.345 -55.712 30.147
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49.839 78.737 73.152 164.497 108.786
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78.737 73.152 164.497 108.786 138.932