単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3,801 8,243 13,444 6,269 6,878
2. Điều chỉnh cho các khoản -550 220 595 19 -44
- Khấu hao TSCĐ 481 467 470 469 460
- Các khoản dự phòng -1,391 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 287 -247 -92 -450 -595
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 73 239 92
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -22 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,250 8,463 14,039 6,288 6,834
- Tăng, giảm các khoản phải thu 63,303 -41,137 -76,849 41,839 -1,537
- Tăng, giảm hàng tồn kho 148,669 -72,674 -467 -80,773 152,938
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -79,884 10,693 59,031 3,809 14,031
- Tăng giảm chi phí trả trước 292 207 125 -7,457 7,177
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -73 -239 -92
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,424 -797 -1,649 -2,689 -1,761
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 72 200 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,428 -1,328 -175 -2,253 -1,820
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 132,706 -96,572 -6,112 -41,035 175,770
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -493 -77 -1,040
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 16 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -287 247 71 450 620
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -780 247 10 450 -420
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,000 135,000 70,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75,000 -100,000 -35,000 -70,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -22,690 0 -14,005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -72,690 35,000 35,000 -84,005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 59,236 -96,326 28,898 -5,585 91,345
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 86,928 146,165 49,839 78,737 73,152
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 146,165 49,839 78,737 73,152 164,497