1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
52,123
|
38,763
|
66,603
|
29,914
|
36,899
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
96
|
55
|
0
|
28
|
213
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
52,026
|
38,708
|
66,603
|
29,886
|
36,686
|
4. Giá vốn hàng bán
|
44,683
|
30,740
|
53,929
|
24,329
|
29,559
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7,344
|
7,968
|
12,674
|
5,557
|
7,127
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
444
|
612
|
945
|
1,298
|
852
|
7. Chi phí tài chính
|
468
|
568
|
247
|
635
|
533
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
162
|
110
|
114
|
122
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-468
|
-815
|
-800
|
-467
|
-604
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,244
|
1,223
|
2,778
|
1,151
|
977
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,033
|
1,846
|
2,340
|
1,864
|
1,517
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3,574
|
4,127
|
7,455
|
2,739
|
4,348
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
0
|
0
|
0
|
8
|
13. Chi phí khác
|
5
|
0
|
2
|
9
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
0
|
-2
|
-9
|
8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3,577
|
4,127
|
7,453
|
2,730
|
4,356
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
902
|
1,065
|
1,776
|
820
|
1,079
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
22
|
37
|
29
|
-64
|
28
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
923
|
1,102
|
1,805
|
756
|
1,107
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,653
|
3,025
|
5,648
|
1,973
|
3,249
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
69
|
128
|
207
|
85
|
135
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2,585
|
2,897
|
5,442
|
1,889
|
3,114
|