Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,123 38,763 66,603 29,914 36,899
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 96 55 0 28 213
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 52,026 38,708 66,603 29,886 36,686
4. Giá vốn hàng bán 44,683 30,740 53,929 24,329 29,559
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7,344 7,968 12,674 5,557 7,127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 444 612 945 1,298 852
7. Chi phí tài chính 468 568 247 635 533
-Trong đó: Chi phí lãi vay 162 110 114 122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -468 -815 -800 -467 -604
9. Chi phí bán hàng 1,244 1,223 2,778 1,151 977
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,033 1,846 2,340 1,864 1,517
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3,574 4,127 7,455 2,739 4,348
12. Thu nhập khác 7 0 0 0 8
13. Chi phí khác 5 0 2 9 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 0 -2 -9 8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3,577 4,127 7,453 2,730 4,356
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 902 1,065 1,776 820 1,079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 22 37 29 -64 28
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 923 1,102 1,805 756 1,107
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2,653 3,025 5,648 1,973 3,249
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 69 128 207 85 135
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2,585 2,897 5,442 1,889 3,114