Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 308.119 307.797 209.744 192.220 403.057
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.082 4.865 12.877 32.387 23.173
1. Tiền 6.082 4.865 12.877 9.187 23.173
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 23.200 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51.083 44.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51.083 44.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227.560 238.439 166.375 54.164 253.009
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 236.317 258.087 137.355 66.899 52.304
2. Trả trước cho người bán 17.763 13.567 17.386 18.355 225.494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.799 1.353 46.202 3.478 9.778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.319 -34.568 -34.568 -34.568 -34.568
IV. Tổng hàng tồn kho 22.898 20.341 1.734 5.207 11.735
1. Hàng tồn kho 22.898 20.341 1.734 5.207 11.735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 496 152 28.758 100.461 115.140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 319 152 1.494 848 11.035
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 27.264 99.613 104.104
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 177 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.476 5.057 342.219 1.046.312 1.495.683
I. Các khoản phải thu dài hạn 326 0 0 2.200 2.200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 326 0 0 2.200 2.200
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.977 5.043 340.598 1.034.382 1.454.379
1. Tài sản cố định hữu hình 1.665 4.822 340.469 1.034.344 1.454.379
- Nguyên giá 5.993 8.603 350.289 1.131.987 1.705.015
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.328 -3.781 -9.820 -97.643 -250.636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 312 220 129 38 0
- Nguyên giá 746 746 746 746 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -434 -526 -617 -708 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 668 65
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 668 65
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 173 14 1.621 9.062 39.038
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 1.524 7.705 38.517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 173 14 97 1.356 522
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310.595 312.853 551.963 1.238.532 1.898.739
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.581 10.263 236.941 662.763 1.238.388
I. Nợ ngắn hạn 19.581 8.045 52.745 167.945 288.723
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 423 46.023 154.527 214.262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9.611 837 3.178 6.542 33.275
4. Người mua trả tiền trước 784 78 10 10 55
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.494 906 1.176 3.725 20.629
6. Phải trả người lao động 3.734 1.536 5 0 11.592
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 167 70 485 1.316 4.884
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 140 0 0 1.615
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.249 2.212 1.854 1.763 1.720
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 541 1.842 13 62 693
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 2.218 184.196 494.817 949.665
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 2.218 184.196 494.817 949.665
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 291.014 302.590 315.022 575.770 660.351
I. Vốn chủ sở hữu 291.014 302.590 315.022 575.770 660.351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230.000 230.000 275.999 500.355 500.355
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -224 -288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 839 839 839 839 69.839
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.918 1.918 1.918 1.918 1.918
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58.256 69.832 36.266 72.881 88.527
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.125 56.343 22.084 35.157 740
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.131 13.489 14.181 37.724 87.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310.595 312.853 551.963 1.238.532 1.898.739