TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
308.119
|
307.797
|
209.744
|
192.220
|
403.057
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.082
|
4.865
|
12.877
|
32.387
|
23.173
|
1. Tiền
|
6.082
|
4.865
|
12.877
|
9.187
|
23.173
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
23.200
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
51.083
|
44.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
51.083
|
44.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
227.560
|
238.439
|
166.375
|
54.164
|
253.009
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
236.317
|
258.087
|
137.355
|
66.899
|
52.304
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.763
|
13.567
|
17.386
|
18.355
|
225.494
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.799
|
1.353
|
46.202
|
3.478
|
9.778
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.319
|
-34.568
|
-34.568
|
-34.568
|
-34.568
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22.898
|
20.341
|
1.734
|
5.207
|
11.735
|
1. Hàng tồn kho
|
22.898
|
20.341
|
1.734
|
5.207
|
11.735
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
496
|
152
|
28.758
|
100.461
|
115.140
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
319
|
152
|
1.494
|
848
|
11.035
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
27.264
|
99.613
|
104.104
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
177
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.476
|
5.057
|
342.219
|
1.046.312
|
1.495.683
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
326
|
0
|
0
|
2.200
|
2.200
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
326
|
0
|
0
|
2.200
|
2.200
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.977
|
5.043
|
340.598
|
1.034.382
|
1.454.379
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.665
|
4.822
|
340.469
|
1.034.344
|
1.454.379
|
- Nguyên giá
|
5.993
|
8.603
|
350.289
|
1.131.987
|
1.705.015
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.328
|
-3.781
|
-9.820
|
-97.643
|
-250.636
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
312
|
220
|
129
|
38
|
0
|
- Nguyên giá
|
746
|
746
|
746
|
746
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-434
|
-526
|
-617
|
-708
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
668
|
65
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
668
|
65
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
173
|
14
|
1.621
|
9.062
|
39.038
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
1.524
|
7.705
|
38.517
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
173
|
14
|
97
|
1.356
|
522
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310.595
|
312.853
|
551.963
|
1.238.532
|
1.898.739
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19.581
|
10.263
|
236.941
|
662.763
|
1.238.388
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19.581
|
8.045
|
52.745
|
167.945
|
288.723
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
423
|
46.023
|
154.527
|
214.262
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9.611
|
837
|
3.178
|
6.542
|
33.275
|
4. Người mua trả tiền trước
|
784
|
78
|
10
|
10
|
55
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.494
|
906
|
1.176
|
3.725
|
20.629
|
6. Phải trả người lao động
|
3.734
|
1.536
|
5
|
0
|
11.592
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
167
|
70
|
485
|
1.316
|
4.884
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
140
|
0
|
0
|
1.615
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.249
|
2.212
|
1.854
|
1.763
|
1.720
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
541
|
1.842
|
13
|
62
|
693
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
2.218
|
184.196
|
494.817
|
949.665
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
2.218
|
184.196
|
494.817
|
949.665
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
291.014
|
302.590
|
315.022
|
575.770
|
660.351
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
291.014
|
302.590
|
315.022
|
575.770
|
660.351
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230.000
|
230.000
|
275.999
|
500.355
|
500.355
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-224
|
-288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
839
|
839
|
839
|
839
|
69.839
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.918
|
1.918
|
1.918
|
1.918
|
1.918
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58.256
|
69.832
|
36.266
|
72.881
|
88.527
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43.125
|
56.343
|
22.084
|
35.157
|
740
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.131
|
13.489
|
14.181
|
37.724
|
87.787
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310.595
|
312.853
|
551.963
|
1.238.532
|
1.898.739
|