1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72.257
|
62.272
|
67.788
|
94.646
|
83.221
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
72.257
|
62.272
|
67.788
|
94.646
|
83.221
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.569
|
58.061
|
61.496
|
82.041
|
75.989
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.688
|
4.211
|
6.292
|
12.606
|
7.233
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
6
|
12
|
71
|
209
|
7. Chi phí tài chính
|
763
|
320
|
221
|
-257
|
295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
584
|
320
|
220
|
188
|
295
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
536
|
408
|
532
|
569
|
674
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.170
|
1.924
|
2.596
|
2.107
|
2.769
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.228
|
1.565
|
2.956
|
10.257
|
3.702
|
12. Thu nhập khác
|
260
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
596
|
74
|
3
|
284
|
2.230
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-336
|
-74
|
-3
|
-284
|
-2.230
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.892
|
1.491
|
2.952
|
9.973
|
1.473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
755
|
502
|
617
|
1.686
|
3.704
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-14
|
-17
|
-13
|
0
|
-32
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
740
|
485
|
604
|
1.686
|
3.672
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.152
|
1.006
|
2.348
|
8.287
|
-2.199
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
20
|
-10
|
11
|
26
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.132
|
1.016
|
2.337
|
8.261
|
-2.200
|