1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
577.538
|
566.423
|
664.762
|
654.196
|
709.950
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
577.538
|
566.423
|
664.762
|
654.196
|
709.950
|
4. Giá vốn hàng bán
|
431.525
|
350.368
|
401.426
|
399.246
|
465.597
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
146.014
|
216.055
|
263.336
|
254.950
|
244.353
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
55.803
|
32.752
|
31.257
|
47.374
|
39.379
|
7. Chi phí tài chính
|
6.373
|
8.135
|
1.033
|
21.382
|
-12.021
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.854
|
1.294
|
1.720
|
2.413
|
1.678
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
20.034
|
20.336
|
16.389
|
24.007
|
20.291
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
80.638
|
41.694
|
54.266
|
56.908
|
89.030
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
134.840
|
219.314
|
255.683
|
248.041
|
227.014
|
12. Thu nhập khác
|
3.228
|
376
|
21.271
|
213.885
|
16.393
|
13. Chi phí khác
|
-16.735
|
220
|
174
|
600
|
1.044
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
19.963
|
156
|
21.097
|
213.285
|
15.349
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
154.803
|
219.470
|
276.780
|
461.326
|
242.363
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
35.671
|
40.423
|
51.937
|
88.792
|
44.554
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8.765
|
-128
|
212
|
-1.034
|
464
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
26.906
|
40.295
|
52.149
|
87.757
|
45.018
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
127.897
|
179.175
|
224.631
|
373.569
|
197.345
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
19.310
|
38.620
|
51.511
|
37.168
|
40.411
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
108.587
|
140.555
|
173.119
|
336.401
|
156.934
|