I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
154.803
|
219.470
|
276.780
|
461.326
|
242.363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.762
|
-878
|
9.580
|
-200.200
|
126.216
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53.739
|
53.533
|
54.967
|
53.944
|
-38.094
|
- Các khoản dự phòng
|
15.708
|
-12.968
|
-4.060
|
485
|
19.347
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.375
|
-7.232
|
-7.272
|
15.707
|
-10.789
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-76.439
|
-35.506
|
-35.774
|
-272.750
|
154.073
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.854
|
1.294
|
1.720
|
2.413
|
1.678
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
152.040
|
218.592
|
286.360
|
261.126
|
368.579
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-115.824
|
-73.279
|
-13.802
|
-44.367
|
-334.585
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.389
|
-6.361
|
-2.922
|
-6.169
|
3.180
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
110.972
|
-68.140
|
488.577
|
-256.669
|
682.299
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.299
|
5.117
|
-21.422
|
5.935
|
-6.846
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-1.149
|
|
-2.134
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-56.981
|
-38.587
|
-27.996
|
-4.635
|
-142.468
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-32
|
108
|
11
|
-26
|
23
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13.032
|
-13.262
|
-67.955
|
-17.496
|
-24.934
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
75.233
|
23.039
|
640.851
|
-64.435
|
545.248
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-713.375
|
-253.702
|
-305.802
|
-126.833
|
-836.115
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.051
|
|
20.547
|
213.017
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-410.030
|
-660.800
|
-904.106
|
-737.728
|
-360.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
510.362
|
1.467.400
|
453.900
|
843.143
|
517.200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-35.535
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
24.799
|
37.812
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
25.084
|
58.813
|
19.928
|
-14.949
|
20.322
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-585.908
|
611.711
|
-690.734
|
214.463
|
-694.827
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
3.634
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-12.487
|
|
-11.902
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.967
|
-49.025
|
-130.711
|
-88.809
|
-55
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.967
|
-61.511
|
-130.711
|
-100.710
|
3.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-512.642
|
573.238
|
-180.595
|
49.318
|
-146.001
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
712.953
|
198.482
|
772.422
|
591.811
|
640.033
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.828
|
703
|
-515
|
-1.096
|
-70
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
198.483
|
772.422
|
591.312
|
640.033
|
493.962
|