TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
300.066
|
259.073
|
211.917
|
227.285
|
200.692
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
29.968
|
22.229
|
26.894
|
21.181
|
20.835
|
1. Tiền
|
29.968
|
22.229
|
26.894
|
21.181
|
20.835
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
187.802
|
182.177
|
112.922
|
122.394
|
117.494
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
165.547
|
135.353
|
85.830
|
97.069
|
92.749
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.328
|
25.044
|
18.556
|
14.917
|
6.517
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.927
|
21.780
|
8.536
|
10.408
|
18.228
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
81.517
|
50.403
|
66.041
|
78.698
|
61.793
|
1. Hàng tồn kho
|
81.517
|
50.403
|
66.041
|
78.698
|
61.793
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
779
|
4.264
|
6.060
|
5.012
|
570
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
129
|
3.431
|
4.207
|
2.590
|
67
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
316
|
30
|
1.231
|
1.926
|
353
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
335
|
803
|
623
|
496
|
150
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121.367
|
115.013
|
114.171
|
117.194
|
127.189
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
465
|
465
|
465
|
565
|
565
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
465
|
465
|
465
|
565
|
565
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
56.894
|
54.692
|
53.167
|
52.428
|
55.691
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.635
|
53.445
|
51.931
|
51.204
|
54.478
|
- Nguyên giá
|
148.843
|
149.251
|
150.342
|
150.652
|
155.868
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-93.208
|
-95.806
|
-98.411
|
-99.448
|
-101.390
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.259
|
1.247
|
1.236
|
1.224
|
1.212
|
- Nguyên giá
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-822
|
-834
|
-845
|
-857
|
-868
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
792
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
792
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
22.737
|
18.984
|
20.077
|
23.331
|
24.417
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
22.698
|
18.984
|
20.077
|
23.331
|
24.417
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-316
|
-355
|
-355
|
-355
|
-355
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
41.271
|
40.871
|
40.462
|
40.078
|
46.516
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
41.194
|
40.795
|
40.395
|
39.996
|
46.460
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
76
|
76
|
67
|
82
|
56
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
421.433
|
374.086
|
326.088
|
344.479
|
327.881
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
249.947
|
195.998
|
167.155
|
184.855
|
153.875
|
I. Nợ ngắn hạn
|
246.866
|
193.207
|
164.555
|
182.214
|
151.153
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
85.372
|
61.335
|
36.387
|
31.211
|
41.990
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
112.130
|
76.015
|
61.018
|
77.450
|
65.732
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.206
|
12.402
|
11.024
|
18.559
|
4.731
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.409
|
7.891
|
4.074
|
6.308
|
5.357
|
6. Phải trả người lao động
|
16.103
|
9.793
|
6.213
|
12.787
|
16.798
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.879
|
12.746
|
16.694
|
17.900
|
1.655
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.521
|
12.171
|
26.733
|
16.130
|
13.419
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.246
|
855
|
2.411
|
1.867
|
1.472
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.081
|
2.791
|
2.601
|
2.641
|
2.722
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.631
|
1.341
|
1.151
|
1.191
|
1.291
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.450
|
1.431
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.486
|
178.088
|
158.932
|
159.624
|
174.006
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.486
|
178.088
|
158.932
|
159.624
|
174.006
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.454
|
40.056
|
20.901
|
21.593
|
35.974
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.580
|
33.132
|
5.762
|
5.762
|
5.762
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
27.874
|
6.924
|
15.139
|
15.830
|
30.212
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
421.433
|
374.086
|
326.088
|
344.479
|
327.881
|