TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
211.917
|
227.285
|
200.692
|
200.689
|
207.711
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.894
|
21.181
|
20.835
|
17.966
|
29.151
|
1. Tiền
|
26.894
|
21.181
|
20.835
|
17.966
|
29.151
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
112.922
|
122.394
|
117.494
|
112.879
|
110.444
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
85.830
|
97.069
|
92.749
|
76.883
|
81.607
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.556
|
14.917
|
6.517
|
7.075
|
23.302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.536
|
10.408
|
18.228
|
28.921
|
5.535
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
66.041
|
78.698
|
61.793
|
66.145
|
64.940
|
1. Hàng tồn kho
|
66.041
|
78.698
|
61.793
|
66.145
|
64.940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.060
|
5.012
|
570
|
3.698
|
3.176
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.207
|
2.590
|
67
|
3.100
|
3.133
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.231
|
1.926
|
353
|
49
|
43
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
623
|
496
|
150
|
549
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
114.171
|
117.194
|
127.189
|
121.152
|
120.537
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
465
|
565
|
565
|
265
|
265
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
465
|
565
|
565
|
265
|
265
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
53.167
|
52.428
|
55.691
|
54.252
|
52.076
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51.931
|
51.204
|
54.478
|
53.051
|
50.886
|
- Nguyên giá
|
150.342
|
150.652
|
155.868
|
156.598
|
156.598
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98.411
|
-99.448
|
-101.390
|
-103.547
|
-105.711
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.236
|
1.224
|
1.212
|
1.201
|
1.189
|
- Nguyên giá
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
2.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-845
|
-857
|
-868
|
-880
|
-892
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
792
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
792
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.077
|
23.331
|
24.417
|
20.597
|
22.623
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20.077
|
23.331
|
24.417
|
20.597
|
22.623
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-355
|
-355
|
-355
|
-355
|
-355
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
355
|
355
|
355
|
355
|
355
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.462
|
40.078
|
46.516
|
46.038
|
45.574
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.395
|
39.996
|
46.460
|
45.965
|
45.486
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
67
|
82
|
56
|
74
|
88
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
326.088
|
344.479
|
327.881
|
321.841
|
328.248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
167.155
|
184.855
|
153.875
|
139.322
|
158.493
|
I. Nợ ngắn hạn
|
164.555
|
182.214
|
151.153
|
136.654
|
155.694
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
36.387
|
31.211
|
41.990
|
35.876
|
50.667
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
61.018
|
77.450
|
65.732
|
61.045
|
57.723
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.024
|
18.559
|
4.731
|
4.383
|
7.439
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.074
|
6.308
|
5.357
|
4.895
|
10.683
|
6. Phải trả người lao động
|
6.213
|
12.787
|
16.798
|
15.058
|
7.590
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.694
|
17.900
|
1.655
|
2.354
|
8.100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26.733
|
16.130
|
13.419
|
11.833
|
11.686
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.411
|
1.867
|
1.472
|
1.209
|
1.807
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.601
|
2.641
|
2.722
|
2.669
|
2.799
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.151
|
1.191
|
1.291
|
1.241
|
1.371
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.450
|
1.450
|
1.431
|
1.428
|
1.428
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
158.932
|
159.624
|
174.006
|
182.519
|
169.755
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
158.932
|
159.624
|
174.006
|
182.519
|
169.755
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
72.277
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
25.425
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
-343
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
40.673
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20.901
|
21.593
|
35.974
|
44.487
|
31.724
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.762
|
5.762
|
5.762
|
35.609
|
11.303
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.139
|
15.830
|
30.212
|
8.878
|
20.421
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
326.088
|
344.479
|
327.881
|
321.841
|
328.248
|