I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
23.786
|
26.680
|
26.600
|
36.104
|
39.412
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.831
|
4.823
|
6.299
|
9.701
|
15.273
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.514
|
9.410
|
9.679
|
10.103
|
9.319
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
1.450
|
1.431
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
13
|
-12
|
-3
|
-185
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.788
|
-7.030
|
-6.290
|
-5.411
|
1.223
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.105
|
2.430
|
2.922
|
3.561
|
3.485
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.617
|
31.503
|
32.899
|
45.805
|
54.684
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-31.757
|
45.380
|
-9.844
|
-89.900
|
70.356
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.210
|
-52.258
|
2.907
|
-3.292
|
19.724
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.713
|
14.792
|
-5.269
|
66.624
|
-46.627
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.764
|
1.414
|
-3.414
|
5.691
|
-5.165
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.144
|
-2.508
|
-2.967
|
-3.465
|
-3.520
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.561
|
-2.480
|
-2.719
|
-4.806
|
-5.764
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.333
|
-2.972
|
-652
|
-7.411
|
-10.903
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.509
|
32.872
|
10.941
|
9.246
|
72.786
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.695
|
-1.762
|
-4.680
|
-2.700
|
-15.820
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
151
|
0
|
74
|
24
|
35
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.040
|
6.895
|
6.129
|
5.383
|
275
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.496
|
5.133
|
1.524
|
2.708
|
-15.510
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
162.521
|
161.304
|
212.008
|
176.646
|
192.023
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-170.100
|
-176.340
|
-199.520
|
-161.144
|
-235.405
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.277
|
-15.676
|
-16.654
|
-19.301
|
-23.212
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.856
|
-30.712
|
-4.165
|
-3.799
|
-66.594
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.851
|
7.294
|
8.300
|
8.154
|
-9.318
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.068
|
6.217
|
13.498
|
21.810
|
29.968
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-13
|
12
|
3
|
185
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.217
|
13.498
|
21.810
|
29.968
|
20.835
|