1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142,109
|
183,771
|
159,081
|
147,690
|
145,474
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,383
|
1,676
|
2,058
|
1,356
|
1,420
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
140,726
|
182,094
|
157,023
|
146,333
|
144,053
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85,728
|
111,642
|
89,050
|
89,520
|
88,683
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54,999
|
70,453
|
67,973
|
56,814
|
55,370
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,535
|
2,321
|
5,166
|
4,468
|
5,535
|
7. Chi phí tài chính
|
316
|
13
|
13
|
13
|
335
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
13
|
13
|
12
|
12
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
50,772
|
57,820
|
61,531
|
49,645
|
57,886
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,918
|
10,073
|
7,947
|
9,703
|
8,035
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
528
|
4,868
|
3,648
|
1,921
|
-5,351
|
12. Thu nhập khác
|
1,433
|
373
|
854
|
1,155
|
4,417
|
13. Chi phí khác
|
137
|
96
|
138
|
101
|
322
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,296
|
277
|
716
|
1,055
|
4,095
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,824
|
5,146
|
4,365
|
2,975
|
-1,256
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
483
|
998
|
227
|
442
|
93
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-28
|
28
|
0
|
42
|
-343
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
455
|
1,026
|
227
|
484
|
-250
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,369
|
4,120
|
4,138
|
2,491
|
-1,006
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,369
|
4,120
|
4,138
|
2,491
|
-1,006
|