Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.824 5.146 4.365 2.975 -4.232
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.819 2.751 14.050 2.811 -7.030
- Khấu hao TSCĐ 3.075 2.697 10.143 2.823 331
- Các khoản dự phòng 1.449 937 811
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -705 55 2.958 -8.220
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 13 -12 48
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.643 7.897 18.415 5.786 -11.262
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.131 -1.628 9.721 -4.130 10.889
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36.641 -14.368 9.508 -6.174 12.459
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18.388 40.880 -27.901 7.749 -28.166
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.122 -32 -802 -1.896 5.312
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13 12 -48
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.495 0 3.559 -3.559
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 3.161 -3.161
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -18.096 32.750 8.929 8.068 -17.535
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.109 -7.002 -18.657 -5.812 2.169
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -251.600 -14.100 0 -12.800 -1.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 253.100 0 2.400 37.300
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 705 2.969 1.307 6.913
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.905 -21.102 -15.688 -14.905 45.082
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -29 -29 -29 -29 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.400 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -29 -29 -5.429 -29 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27.029 11.619 -12.188 -6.866 27.547
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 146.598 119.569 131.189 119.001 112.135
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 119.569 131.189 119.001 112.135 139.681