I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.933
|
3.905
|
6.060
|
6.945
|
1.939
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
185
|
17
|
344
|
-553
|
751
|
- Khấu hao TSCĐ
|
974
|
905
|
955
|
983
|
1.050
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
2
|
81
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-789
|
-888
|
-646
|
-1.617
|
-298
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
33
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.118
|
3.922
|
6.404
|
6.392
|
2.691
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52.986
|
-30.573
|
22.722
|
-96.785
|
89.415
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
527
|
15.274
|
-4.707
|
-4.933
|
-20.361
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-37.361
|
13.284
|
3.263
|
47.484
|
-68.718
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
358
|
-151
|
251
|
-2.171
|
672
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-33
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.015
|
-1.409
|
-1.418
|
-1.282
|
-1.360
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.648
|
-704
|
-352
|
-214
|
-2.368
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.966
|
-357
|
26.129
|
-51.509
|
-29
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.629
|
-588
|
-2.130
|
-133
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
2
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-119.120
|
-22.200
|
-23.300
|
-73
|
-35.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104.300
|
18.200
|
69.120
|
0
|
23.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.368
|
67
|
1.400
|
757
|
1.124
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.452
|
-6.561
|
46.632
|
-1.444
|
-10.809
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
8.000
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-8.000
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
-1
|
|
-13.923
|
-8
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2
|
-1
|
|
-13.923
|
-8
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.513
|
-6.919
|
72.761
|
-66.876
|
-10.845
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.431
|
34.944
|
28.025
|
100.786
|
33.910
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.944
|
28.025
|
100.786
|
33.910
|
23.064
|