I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.724
|
72.870
|
79.786
|
85.960
|
115.259
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-62.900
|
-69.263
|
-73.154
|
-77.195
|
-94.370
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.309
|
-6.286
|
-6.186
|
-6.944
|
-7.248
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.654
|
-1.562
|
-1.638
|
-986
|
-588
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-339
|
-100
|
-195
|
-12.832
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.396
|
10.371
|
21.894
|
28.536
|
13.610
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.300
|
-4.900
|
-19.533
|
-31.369
|
-16.160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.617
|
1.129
|
973
|
-14.830
|
10.503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59
|
|
-791
|
-944
|
-5.663
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.373
|
72.612
|
0
|
386
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-16.000
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
10.000
|
6.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
2
|
218
|
1.840
|
153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-50
|
1.375
|
56.039
|
10.897
|
877
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.410
|
30.698
|
26.745
|
33.988
|
23.633
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.410
|
-30.992
|
-42.568
|
-26.537
|
-31.453
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-1.195
|
-672
|
-672
|
-672
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.200
|
-599
|
-1.200
|
-42.000
|
-1.200
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.200
|
-2.088
|
-17.694
|
-35.220
|
-9.692
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
367
|
416
|
39.317
|
-39.154
|
1.688
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.625
|
1.992
|
2.408
|
41.726
|
2.572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.992
|
2.408
|
41.726
|
2.572
|
4.260
|