1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34.146
|
43.051
|
88.935
|
19.678
|
65.548
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34.146
|
43.051
|
88.935
|
19.678
|
65.548
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.615
|
44.518
|
92.967
|
17.938
|
49.469
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.531
|
-1.467
|
-4.033
|
1.739
|
16.079
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
480
|
11
|
20
|
17
|
272
|
7. Chi phí tài chính
|
2.769
|
2.024
|
1.812
|
1.666
|
2.301
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
249
|
2.024
|
2.013
|
1.591
|
2.032
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
913
|
518
|
637
|
488
|
834
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.808
|
5.173
|
14.099
|
5.046
|
7.954
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.478
|
-9.172
|
-20.560
|
-5.444
|
5.261
|
12. Thu nhập khác
|
1.835
|
2
|
1.803
|
|
1.509
|
13. Chi phí khác
|
0
|
32
|
183
|
1.185
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.835
|
-30
|
1.620
|
-1.185
|
1.500
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.643
|
-9.202
|
-18.940
|
-6.629
|
6.762
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.643
|
-9.202
|
-18.940
|
-6.629
|
6.762
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.643
|
-9.202
|
-18.940
|
-6.629
|
6.762
|