Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.146 43.051 88.935 19.678 65.548
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.146 43.051 88.935 19.678 65.548
4. Giá vốn hàng bán 22.615 44.518 92.967 17.938 49.469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.531 -1.467 -4.033 1.739 16.079
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480 11 20 17 272
7. Chi phí tài chính 2.769 2.024 1.812 1.666 2.301
-Trong đó: Chi phí lãi vay 249 2.024 2.013 1.591 2.032
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 913 518 637 488 834
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16.808 5.173 14.099 5.046 7.954
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.478 -9.172 -20.560 -5.444 5.261
12. Thu nhập khác 1.835 2 1.803 1.509
13. Chi phí khác 0 32 183 1.185 9
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.835 -30 1.620 -1.185 1.500
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.643 -9.202 -18.940 -6.629 6.762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.643 -9.202 -18.940 -6.629 6.762
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.643 -9.202 -18.940 -6.629 6.762