TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
825.415
|
837.150
|
841.317
|
858.046
|
259.801
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28.687
|
28.558
|
39.798
|
34.264
|
27.625
|
1. Tiền
|
18.287
|
14.079
|
25.258
|
19.659
|
12.941
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.400
|
14.479
|
14.539
|
14.605
|
14.683
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
71.875
|
67.929
|
57.079
|
68.079
|
72.301
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
71.875
|
67.929
|
57.079
|
68.079
|
72.301
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
102.129
|
106.566
|
101.019
|
103.158
|
155.478
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
90.596
|
95.011
|
91.902
|
92.590
|
144.754
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.521
|
21.903
|
19.239
|
20.219
|
21.527
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.742
|
3.387
|
3.613
|
4.083
|
2.938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.730
|
-13.735
|
-13.735
|
-13.735
|
-13.741
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
576.023
|
586.205
|
595.215
|
604.600
|
3.904
|
1. Hàng tồn kho
|
576.023
|
586.205
|
595.215
|
604.600
|
3.904
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
46.702
|
47.891
|
48.207
|
47.946
|
494
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
772
|
904
|
532
|
299
|
493
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
45.909
|
46.973
|
47.661
|
47.638
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
21
|
14
|
14
|
9
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83.739
|
83.077
|
82.633
|
72.289
|
68.458
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
95
|
67
|
67
|
67
|
67
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
95
|
67
|
67
|
67
|
67
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44.280
|
43.923
|
43.278
|
43.085
|
42.586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
44.280
|
43.923
|
43.278
|
43.085
|
42.586
|
- Nguyên giá
|
68.396
|
67.530
|
68.191
|
67.686
|
67.686
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.117
|
-23.607
|
-24.913
|
-24.601
|
-25.100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
-154
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
28.000
|
24.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
4.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.112
|
984
|
1.005
|
903
|
1.621
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.112
|
984
|
1.005
|
903
|
1.621
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
253
|
102
|
284
|
234
|
184
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
909.154
|
920.226
|
923.951
|
930.335
|
328.259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
680.555
|
693.018
|
699.830
|
705.663
|
100.061
|
I. Nợ ngắn hạn
|
669.863
|
682.326
|
691.071
|
696.903
|
93.108
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
432.000
|
432.000
|
432.000
|
432.000
|
18.222
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
84.927
|
83.622
|
84.141
|
78.214
|
19.187
|
4. Người mua trả tiền trước
|
127.963
|
145.008
|
148.943
|
158.553
|
4.943
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.695
|
823
|
952
|
2.096
|
4.538
|
6. Phải trả người lao động
|
5.821
|
2.986
|
4.852
|
6.150
|
6.133
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.679
|
5.857
|
7.094
|
7.844
|
29.011
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
446
|
290
|
135
|
182
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.523
|
11.468
|
12.232
|
11.546
|
10.528
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
118
|
566
|
364
|
364
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.692
|
10.692
|
8.760
|
8.760
|
6.952
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
10.471
|
10.471
|
8.539
|
8.539
|
6.606
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
221
|
221
|
0
|
221
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
221
|
0
|
346
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
228.599
|
227.208
|
224.120
|
224.672
|
228.199
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
228.599
|
227.208
|
224.120
|
224.672
|
228.199
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
36.223
|
36.223
|
35.044
|
35.044
|
35.044
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-30.437
|
-32.137
|
-33.210
|
-33.146
|
-30.206
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-28.262
|
-30.438
|
-30.814
|
-30.438
|
-30.438
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.175
|
-1.699
|
-2.396
|
-2.707
|
233
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.814
|
23.123
|
22.286
|
22.773
|
23.360
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
909.154
|
920.226
|
923.951
|
930.335
|
328.259
|