I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.698
|
999
|
3.551
|
4.741
|
-1.438
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.500
|
9.927
|
8.654
|
8.498
|
16.031
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.997
|
3.747
|
530
|
721
|
7.055
|
- Các khoản dự phòng
|
544
|
|
1.910
|
1.308
|
1.803
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
32
|
-14
|
-69
|
32
|
-715
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.927
|
6.194
|
6.283
|
6.436
|
7.887
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.198
|
10.925
|
12.205
|
13.239
|
14.593
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46.682
|
-153.142
|
156.592
|
-110.350
|
125.699
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
69.710
|
-31.248
|
19.475
|
34.207
|
45.284
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38.171
|
-112.027
|
-59.001
|
-108.426
|
3.093
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
715
|
805
|
-679
|
2.572
|
1.944
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.927
|
-6.194
|
-6.283
|
-7.011
|
-7.663
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.252
|
-7.081
|
-7.415
|
|
-54
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-156
|
-313
|
-575
|
7
|
-207
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
88.779
|
-298.275
|
114.319
|
-175.763
|
182.689
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.202
|
-430
|
-1.363
|
-36
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.316
|
|
91
|
8
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
9.227
|
-9.227
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-209.250
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-32
|
3.833
|
-3.069
|
580
|
742
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.082
|
12.630
|
-13.568
|
552
|
-208.508
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
144.685
|
152.030
|
79.072
|
97.599
|
159.108
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-128.613
|
-118.685
|
-85.063
|
-75.814
|
-132.887
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2.190
|
|
-328
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.072
|
31.155
|
-5.992
|
21.457
|
26.222
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
105.933
|
-254.491
|
94.759
|
-153.754
|
403
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
218.777
|
324.710
|
70.219
|
164.978
|
11.224
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
324.710
|
70.219
|
164.978
|
11.224
|
11.626
|