Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.698 999 3.551 4.741 -1.438
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.500 9.927 8.654 8.498 16.031
- Khấu hao TSCĐ 1.997 3.747 530 721 7.055
- Các khoản dự phòng 544 1.910 1.308 1.803
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 32 -14 -69 32 -715
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6.927 6.194 6.283 6.436 7.887
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38.198 10.925 12.205 13.239 14.593
- Tăng, giảm các khoản phải thu -46.682 -153.142 156.592 -110.350 125.699
- Tăng, giảm hàng tồn kho 69.710 -31.248 19.475 34.207 45.284
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 38.171 -112.027 -59.001 -108.426 3.093
- Tăng giảm chi phí trả trước 715 805 -679 2.572 1.944
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.927 -6.194 -6.283 -7.011 -7.663
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.252 -7.081 -7.415 -54
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -156 -313 -575 7 -207
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 88.779 -298.275 114.319 -175.763 182.689
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.202 -430 -1.363 -36 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.316 91 8 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.227 -9.227 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -209.250
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -32 3.833 -3.069 580 742
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.082 12.630 -13.568 552 -208.508
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 144.685 152.030 79.072 97.599 159.108
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -128.613 -118.685 -85.063 -75.814 -132.887
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -2.190 -328 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.072 31.155 -5.992 21.457 26.222
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 105.933 -254.491 94.759 -153.754 403
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 218.777 324.710 70.219 164.978 11.224
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 324.710 70.219 164.978 11.224 11.626