Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 491.972 363.831 310.879 304.778 326.421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14.517 8.684 10.917 6.552 5.586
1. Tiền 1.702 5.636 2.766 3.489 2.460
2. Các khoản tương đương tiền 12.816 3.048 8.151 3.063 3.126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37.872 4.115 3.672 3.832 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 4.176 4.978 4.354 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -62 -1.306 -522 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.872 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219.332 204.231 205.712 207.177 207.943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68.189 74.004 76.026 77.599 78.381
2. Trả trước cho người bán 30.000 29 83 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 121.144 130.197 129.603 129.578 129.562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 219.772 146.802 90.578 86.775 111.072
1. Hàng tồn kho 219.772 146.802 90.578 86.775 111.072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 478 0 0 440 1.820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 1.534
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 478 0 0 440 286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 175.429 169.426 165.960 166.240 166.714
I. Các khoản phải thu dài hạn 26.461 27.476 27.220 27.163 27.163
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 26.461 27.476 27.220 27.163 27.163
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 14.703 9.388 8.961 8.551 8.142
1. Tài sản cố định hữu hình 2.147 866 675 501 328
- Nguyên giá 6.069 3.408 3.408 3.408 3.408
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.922 -2.542 -2.733 -2.907 -3.080
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 12.556 8.523 8.286 8.050 7.814
- Nguyên giá 17.094 11.977 11.977 11.977 11.977
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.538 -3.454 -3.690 -3.926 -4.163
III. Bất động sản đầu tư 36.125 41.409 42.982 44.924 41.708
- Nguyên giá 37.106 47.138 50.316 54.306 52.891
- Giá trị hao mòn lũy kế -981 -5.730 -7.334 -9.383 -11.183
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80.484 80.622 81.433 80.272 84.091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 80.052 79.815 80.433 79.273 79.273
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 432 807 999 999 4.819
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.384 5.864 5.364 5.330 5.330
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34 1.514 1.014 980 980
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.350 4.350 4.350 4.350 4.350
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.272 4.667 0 0 280
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.272 4.667 0 0 280
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 667.402 533.256 476.839 471.017 493.135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 383.043 245.560 184.793 183.630 205.622
I. Nợ ngắn hạn 383.043 245.560 184.711 183.630 190.760
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.112 4.929 3.124 2.734 10.116
4. Người mua trả tiền trước 157.012 60.457 27 22 53
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 415 1.643 303 473 110
6. Phải trả người lao động 1.275 338 871 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 196.934 162.672 162.704 162.624 162.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.010 11.173 11.392 10.799 10.169
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.285 4.348 6.290 6.978 8.092
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 83 0 14.862
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 83 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 14.862
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 284.358 287.697 292.046 287.387 287.512
I. Vốn chủ sở hữu 284.358 287.697 292.046 287.387 287.512
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.989 125.989 138.587 138.587 138.587
2. Thặng dư vốn cổ phần 22.399 22.399 22.399 22.399 22.399
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 107.772 107.772 107.772 107.772 107.772
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8.064 8.064 8.064 8.064 8.064
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.134 23.473 15.224 10.565 10.691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.117 6.500 7.311 9.404 8.903
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.017 16.973 7.913 1.161 1.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 667.402 533.256 476.839 471.017 493.135