I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
5.239
|
5.395
|
2.862
|
7.826
|
4.257
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.721
|
-1.871
|
-1.883
|
-16.166
|
-8.952
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.147
|
-1.159
|
-1.144
|
-1.173
|
-1.157
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-75
|
75
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-204
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
493
|
72
|
224
|
97
|
153
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.014
|
-1.455
|
-527
|
-1.014
|
-717
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.849
|
778
|
-469
|
-10.505
|
-6.342
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
158
|
42
|
53
|
474
|
140
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
158
|
42
|
53
|
474
|
140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
10.150
|
5.075
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-17
|
-346
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.158
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.158
|
|
|
10.133
|
4.729
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.150
|
820
|
-416
|
102
|
-1.473
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.703
|
6.552
|
7.373
|
6.957
|
7.059
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.552
|
7.373
|
6.957
|
7.059
|
5.586
|