1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174.042
|
172.194
|
197.235
|
186.093
|
174.510
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
160
|
125
|
277
|
203
|
153
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
173.882
|
172.069
|
196.958
|
185.890
|
174.357
|
4. Giá vốn hàng bán
|
138.278
|
137.868
|
158.324
|
151.423
|
137.177
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.605
|
34.202
|
38.634
|
34.467
|
37.180
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.188
|
1.368
|
1.619
|
2.575
|
1.548
|
7. Chi phí tài chính
|
105
|
94
|
478
|
115
|
100
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.388
|
-7.621
|
18.656
|
17.554
|
18.291
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.797
|
28.410
|
4.833
|
5.405
|
4.964
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
14.502
|
14.686
|
16.285
|
13.968
|
15.374
|
12. Thu nhập khác
|
547
|
494
|
273
|
267
|
275
|
13. Chi phí khác
|
26
|
12
|
80
|
45
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
521
|
482
|
194
|
222
|
244
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.024
|
15.167
|
16.479
|
14.190
|
15.617
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.161
|
3.476
|
3.539
|
3.084
|
3.199
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.161
|
3.476
|
3.539
|
3.084
|
3.199
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.863
|
11.691
|
12.940
|
11.106
|
12.418
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.863
|
11.691
|
12.940
|
11.106
|
12.418
|