Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 654,357 782,384 789,234 764,250 770,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 38 255 69 12 32
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 654,319 782,128 789,165 764,238 770,184
4. Giá vốn hàng bán 283,834 284,074 301,309 302,266 312,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 370,485 498,054 487,855 461,971 458,154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 35,234 57,137 66,309 17,062 22,501
7. Chi phí tài chính 16,081 7,615 18,099 5,293 3,072
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 226,875 241,118 245,636 252,833 265,481
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,197 98,390 148,174 83,691 79,840
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 81,566 208,068 142,256 137,215 132,262
12. Thu nhập khác 2,754 7,788 5,962 4,392 4,349
13. Chi phí khác 422 2 330 6 421
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2,332 7,785 5,632 4,386 3,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 83,897 215,853 147,888 141,601 136,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,348 35,301 17,872 28,856 27,724
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,721
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16,348 35,301 12,152 28,856 27,724
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 67,549 180,552 135,736 112,744 108,466
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 67,549 180,552 135,736 112,744 108,466