1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
654,357
|
782,384
|
789,234
|
764,250
|
770,216
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
38
|
255
|
69
|
12
|
32
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
654,319
|
782,128
|
789,165
|
764,238
|
770,184
|
4. Giá vốn hàng bán
|
283,834
|
284,074
|
301,309
|
302,266
|
312,030
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
370,485
|
498,054
|
487,855
|
461,971
|
458,154
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
35,234
|
57,137
|
66,309
|
17,062
|
22,501
|
7. Chi phí tài chính
|
16,081
|
7,615
|
18,099
|
5,293
|
3,072
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
226,875
|
241,118
|
245,636
|
252,833
|
265,481
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
81,197
|
98,390
|
148,174
|
83,691
|
79,840
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
81,566
|
208,068
|
142,256
|
137,215
|
132,262
|
12. Thu nhập khác
|
2,754
|
7,788
|
5,962
|
4,392
|
4,349
|
13. Chi phí khác
|
422
|
2
|
330
|
6
|
421
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,332
|
7,785
|
5,632
|
4,386
|
3,928
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
83,897
|
215,853
|
147,888
|
141,601
|
136,190
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,348
|
35,301
|
17,872
|
28,856
|
27,724
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-5,721
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16,348
|
35,301
|
12,152
|
28,856
|
27,724
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
67,549
|
180,552
|
135,736
|
112,744
|
108,466
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
67,549
|
180,552
|
135,736
|
112,744
|
108,466
|