TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.054.849
|
2.285.387
|
2.309.574
|
2.458.042
|
2.063.321
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
343.304
|
422.715
|
510.497
|
603.047
|
200.624
|
1. Tiền
|
230.005
|
353.401
|
130.493
|
462.039
|
196.739
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
113.299
|
69.314
|
380.004
|
141.008
|
3.885
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.018
|
13.018
|
32.505
|
32.690
|
7.310
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
13.018
|
13.018
|
13.018
|
13.018
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
19.486
|
19.671
|
7.310
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.253.762
|
964.229
|
895.873
|
885.126
|
862.494
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
676.363
|
400.226
|
384.937
|
546.944
|
535.635
|
2. Trả trước cho người bán
|
329.237
|
288.200
|
262.598
|
133.180
|
121.741
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
248.162
|
275.803
|
248.338
|
205.001
|
205.118
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
436.522
|
831.737
|
803.517
|
849.807
|
883.917
|
1. Hàng tồn kho
|
436.522
|
831.737
|
803.517
|
849.807
|
883.917
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.243
|
53.689
|
67.182
|
87.373
|
108.977
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
326
|
3.874
|
466
|
3.129
|
388
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
48.729
|
64.945
|
84.096
|
108.456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.916
|
1.086
|
1.770
|
148
|
132
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115.849
|
109.591
|
102.585
|
81.953
|
78.079
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.144
|
63.135
|
59.159
|
56.933
|
10.380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.144
|
63.135
|
59.159
|
56.933
|
10.380
|
- Nguyên giá
|
108.362
|
109.047
|
109.047
|
110.436
|
30.143
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.218
|
-45.912
|
-49.887
|
-53.503
|
-19.763
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
864
|
864
|
864
|
864
|
864
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-864
|
-864
|
-864
|
-864
|
-864
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
46.141
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
84.040
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-37.900
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
43.000
|
43.000
|
40.000
|
20.000
|
13.018
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13.018
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
43.000
|
43.000
|
40.000
|
20.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.705
|
3.456
|
3.425
|
5.020
|
8.540
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.705
|
3.456
|
3.425
|
5.020
|
8.540
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.170.698
|
2.394.979
|
2.412.159
|
2.539.995
|
2.141.400
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.820.923
|
2.046.506
|
2.075.020
|
2.184.812
|
1.757.320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.778.904
|
2.012.122
|
2.040.726
|
2.151.967
|
1.729.003
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
513.718
|
483.677
|
601.774
|
740.572
|
967.395
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
379.111
|
407.388
|
418.527
|
581.038
|
488.970
|
4. Người mua trả tiền trước
|
851.196
|
1.062.383
|
934.479
|
774.476
|
203.867
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32
|
32
|
32
|
3.228
|
1.132
|
6. Phải trả người lao động
|
694
|
213
|
1.956
|
2.224
|
723
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
330
|
2.045
|
5.767
|
2.409
|
40.324
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.159
|
48.910
|
70.393
|
40.467
|
19.223
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.663
|
7.474
|
7.799
|
7.552
|
7.368
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42.019
|
34.384
|
34.293
|
32.846
|
28.317
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26.655
|
26.543
|
26.453
|
25.005
|
28.317
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
15.364
|
7.841
|
7.841
|
7.841
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
349.775
|
348.473
|
337.139
|
355.183
|
384.080
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
349.775
|
348.473
|
337.139
|
355.183
|
384.080
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149.846
|
149.846
|
149.846
|
149.846
|
149.846
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
20.950
|
20.950
|
20.950
|
20.950
|
20.950
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
73.658
|
73.658
|
73.658
|
73.658
|
136.930
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
105.332
|
104.030
|
92.696
|
110.740
|
76.365
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
70.073
|
70.076
|
70.158
|
74.332
|
39.332
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.259
|
33.954
|
22.538
|
36.408
|
37.033
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.170.698
|
2.394.979
|
2.412.159
|
2.539.995
|
2.141.400
|