1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
768,915
|
498,938
|
573,994
|
915,022
|
467,814
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
768,915
|
498,938
|
573,994
|
915,022
|
467,814
|
4. Giá vốn hàng bán
|
738,965
|
475,297
|
545,816
|
871,890
|
436,043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29,950
|
23,641
|
28,177
|
43,132
|
31,772
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,273
|
2,106
|
1,337
|
3,115
|
350
|
7. Chi phí tài chính
|
11,299
|
11,453
|
13,614
|
14,123
|
17,908
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,299
|
11,453
|
13,614
|
14,123
|
17,908
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
252
|
172
|
258
|
136
|
70
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,099
|
6,714
|
7,542
|
8,905
|
7,996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13,573
|
7,408
|
8,100
|
23,084
|
6,148
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
|
107
|
110
|
13. Chi phí khác
|
0
|
7
|
|
1,498
|
95
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-7
|
|
-1,391
|
15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13,573
|
7,400
|
8,100
|
21,693
|
6,163
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,623
|
1,482
|
1,620
|
8,008
|
1,624
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,623
|
1,482
|
1,620
|
8,008
|
1,624
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10,950
|
5,919
|
6,480
|
13,685
|
4,539
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10,950
|
5,919
|
6,480
|
13,685
|
4,539
|