TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.945.746
|
8.017.873
|
7.126.530
|
6.670.120
|
7.494.740
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85.561
|
92.552
|
174.843
|
128.248
|
449.045
|
1. Tiền
|
24.868
|
79.463
|
151.439
|
104.238
|
218.728
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
60.693
|
13.089
|
23.404
|
24.009
|
230.316
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
29.383
|
98.700
|
98.563
|
73.506
|
76.689
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
3
|
3
|
3
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
29.380
|
98.697
|
98.560
|
73.506
|
76.689
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.567.735
|
3.650.369
|
3.222.926
|
3.002.480
|
3.228.138
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
196.313
|
239.602
|
251.856
|
239.810
|
297.587
|
2. Trả trước cho người bán
|
899.773
|
918.617
|
550.360
|
506.109
|
503.164
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.372.587
|
1.431.680
|
1.700.033
|
1.611.263
|
1.704.812
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.111.342
|
1.072.750
|
732.996
|
662.023
|
739.326
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.280
|
-12.280
|
-12.319
|
-16.724
|
-16.751
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.100.430
|
4.016.255
|
3.451.500
|
3.285.308
|
3.552.511
|
1. Hàng tồn kho
|
4.101.411
|
4.017.235
|
3.452.481
|
3.286.288
|
3.555.340
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-980
|
-980
|
-980
|
-980
|
-2.829
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
162.637
|
159.998
|
178.699
|
180.578
|
188.357
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.524
|
7.073
|
18.351
|
8.107
|
6.336
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
154.113
|
151.083
|
156.637
|
168.669
|
181.912
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1.842
|
3.710
|
3.801
|
109
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.922.053
|
2.873.636
|
4.720.361
|
5.197.073
|
5.900.803
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
816.198
|
676.528
|
1.951.851
|
2.182.577
|
2.261.775
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
394.614
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.580
|
8.580
|
8.580
|
8.580
|
10.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
807.618
|
667.948
|
1.943.271
|
2.173.997
|
1.857.161
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
193.542
|
191.097
|
99.223
|
97.470
|
95.777
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
959
|
825
|
808
|
2.153
|
1.990
|
- Nguyên giá
|
14.981
|
14.884
|
13.945
|
16.482
|
16.482
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.022
|
-14.058
|
-13.137
|
-14.328
|
-14.492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.329
|
1.600
|
1.510
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3.701
|
2.536
|
2.536
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.372
|
-936
|
-1.027
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
190.254
|
188.671
|
96.905
|
95.317
|
93.787
|
- Nguyên giá
|
231.603
|
231.610
|
141.434
|
141.434
|
141.434
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.348
|
-42.938
|
-44.529
|
-46.117
|
-47.646
|
III. Bất động sản đầu tư
|
737.008
|
728.928
|
710.111
|
792.583
|
1.583.057
|
- Nguyên giá
|
881.890
|
881.890
|
865.372
|
955.937
|
1.761.440
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-144.882
|
-152.962
|
-155.261
|
-163.354
|
-178.383
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
498.043
|
61.247
|
612.522
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
498.043
|
0
|
612.522
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
61.247
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
876.568
|
990.438
|
1.145.064
|
1.139.983
|
977.394
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72.199
|
84.269
|
79.230
|
74.650
|
67.613
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
799.369
|
906.170
|
1.066.648
|
1.066.648
|
911.396
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-800
|
-800
|
-1.615
|
-1.615
|
-1.615
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.800
|
800
|
800
|
300
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
244.800
|
236.080
|
268.875
|
328.170
|
329.826
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
244.800
|
236.080
|
268.875
|
328.170
|
329.826
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
53.936
|
50.565
|
47.194
|
43.823
|
40.452
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10.867.799
|
10.891.509
|
11.846.891
|
11.867.194
|
13.395.543
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.749.452
|
5.775.655
|
6.381.695
|
6.400.102
|
7.900.657
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.232.715
|
4.115.867
|
3.801.079
|
3.766.062
|
4.383.944
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.892.164
|
1.831.264
|
1.609.748
|
1.632.343
|
1.908.690
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
325.439
|
372.442
|
453.248
|
362.726
|
771.576
|
4. Người mua trả tiền trước
|
815.571
|
698.920
|
497.005
|
644.483
|
454.226
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
50.897
|
49.636
|
31.141
|
10.562
|
27.768
|
6. Phải trả người lao động
|
6.730
|
3.237
|
3.923
|
3.015
|
1.124
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
372.076
|
375.477
|
374.077
|
371.962
|
357.310
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
21.362
|
28.254
|
104.241
|
18.829
|
126.281
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
704.656
|
713.033
|
684.110
|
679.056
|
693.910
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43.820
|
43.605
|
43.586
|
43.087
|
43.058
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.516.737
|
1.659.788
|
2.580.616
|
2.634.040
|
3.516.713
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
145.097
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
86.017
|
86.017
|
86.017
|
79.264
|
73.738
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
212.959
|
283.798
|
282.531
|
289.915
|
143.071
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.116.129
|
1.185.080
|
2.066.129
|
2.158.986
|
2.230.420
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
83.506
|
82.318
|
84.083
|
82.809
|
87.596
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
18.126
|
22.575
|
61.856
|
23.067
|
836.790
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.118.348
|
5.115.854
|
5.465.196
|
5.467.092
|
5.494.887
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.118.348
|
5.115.854
|
5.465.196
|
5.467.092
|
5.494.887
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.956.618
|
3.956.618
|
4.305.950
|
4.305.950
|
4.305.950
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
333.104
|
333.104
|
332.634
|
332.634
|
332.634
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
156.557
|
156.557
|
156.557
|
156.557
|
156.557
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
24.890
|
24.890
|
24.890
|
24.890
|
24.890
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
400.887
|
398.156
|
398.072
|
399.581
|
426.622
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
399.679
|
396.326
|
395.126
|
397.742
|
395.672
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.207
|
1.830
|
2.945
|
1.838
|
30.951
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
246.292
|
246.529
|
247.092
|
247.479
|
248.232
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
10.867.799
|
10.891.509
|
11.846.891
|
11.867.194
|
13.395.543
|