Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.531.569 7.630.409 7.945.746 8.017.873 7.126.530
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114.897 81.086 85.561 92.552 174.843
1. Tiền 40.176 9.638 24.868 79.463 151.439
2. Các khoản tương đương tiền 74.722 71.448 60.693 13.089 23.404
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18.115 18.115 29.383 98.700 98.563
1. Chứng khoán kinh doanh 3 3 3 3 3
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18.112 18.112 29.380 98.697 98.560
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.569.276 3.349.463 3.567.735 3.650.369 3.222.926
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 441.396 203.883 196.313 239.602 251.856
2. Trả trước cho người bán 901.089 898.866 899.773 918.617 550.360
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.287.030 1.244.524 1.372.587 1.431.680 1.700.033
6. Phải thu ngắn hạn khác 962.359 1.011.578 1.111.342 1.072.750 732.996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.598 -9.387 -12.280 -12.280 -12.319
IV. Tổng hàng tồn kho 3.663.741 4.016.984 4.100.430 4.016.255 3.451.500
1. Hàng tồn kho 3.664.721 4.017.965 4.101.411 4.017.235 3.452.481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -980 -980 -980 -980 -980
V. Tài sản ngắn hạn khác 165.539 164.760 162.637 159.998 178.699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.025 5.661 8.524 7.073 18.351
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 159.513 159.098 154.113 151.083 156.637
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1.842 3.710
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.099.608 3.027.617 2.922.053 2.873.636 4.720.361
I. Các khoản phải thu dài hạn 902.601 891.059 816.198 676.528 1.951.851
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 8.580 8.580 8.580 8.580 8.580
5. Phải thu dài hạn khác 894.021 882.479 807.618 667.948 1.943.271
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 197.245 195.384 193.542 191.097 99.223
1. Tài sản cố định hữu hình 456 360 959 825 808
- Nguyên giá 13.833 13.719 14.981 14.884 13.945
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.377 -13.359 -14.022 -14.058 -13.137
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.359 3.182 2.329 1.600 1.510
- Nguyên giá 4.963 4.963 3.701 2.536 2.536
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.604 -1.781 -1.372 -936 -1.027
3. Tài sản cố định vô hình 193.430 191.842 190.254 188.671 96.905
- Nguyên giá 231.603 231.603 231.603 231.610 141.434
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.173 -39.760 -41.348 -42.938 -44.529
III. Bất động sản đầu tư 857.292 796.840 737.008 728.928 710.111
- Nguyên giá 990.146 936.018 881.890 881.890 865.372
- Giá trị hao mòn lũy kế -132.854 -139.178 -144.882 -152.962 -155.261
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 498.043
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 498.043
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 847.716 847.286 876.568 990.438 1.145.064
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 73.723 73.557 72.199 84.269 79.230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 768.702 768.702 799.369 906.170 1.066.648
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -774 -774 -800 -800 -1.615
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.064 5.800 5.800 800 800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 234.076 239.740 244.800 236.080 268.875
1. Chi phí trả trước dài hạn 234.076 239.740 244.800 236.080 268.875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 60.679 57.308 53.936 50.565 47.194
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10.631.177 10.658.026 10.867.799 10.891.509 11.846.891
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.506.258 5.534.295 5.749.452 5.775.655 6.381.695
I. Nợ ngắn hạn 3.676.937 3.705.077 4.232.715 4.115.867 3.801.079
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.581.945 1.686.601 1.892.164 1.831.264 1.609.748
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 283.364 257.597 325.439 372.442 453.248
4. Người mua trả tiền trước 585.070 576.234 815.571 698.920 497.005
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63.965 46.836 50.897 49.636 31.141
6. Phải trả người lao động 17.587 6.091 6.730 3.237 3.923
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 383.262 371.542 372.076 375.477 374.077
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 21.295 18.879 21.362 28.254 104.241
11. Phải trả ngắn hạn khác 698.242 697.396 704.656 713.033 684.110
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42.208 43.902 43.820 43.605 43.586
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.829.320 1.829.217 1.516.737 1.659.788 2.580.616
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 86.017 86.017 86.017 86.017 86.017
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 232.268 216.544 212.959 283.798 282.531
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.411.864 1.428.805 1.116.129 1.185.080 2.066.129
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 80.771 79.588 83.506 82.318 84.083
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 18.400 18.263 18.126 22.575 61.856
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.124.920 5.123.731 5.118.348 5.115.854 5.465.196
I. Vốn chủ sở hữu 5.124.920 5.123.731 5.118.348 5.115.854 5.465.196
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.956.618 3.956.618 3.956.618 3.956.618 4.305.950
2. Thặng dư vốn cổ phần 333.104 333.104 333.104 333.104 332.634
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 156.557 156.557 156.557 156.557 156.557
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 24.890 24.890 24.890 24.890 24.890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 401.455 404.785 400.887 398.156 398.072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 391.519 399.879 399.679 396.326 395.126
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.936 4.905 1.207 1.830 2.945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 252.296 247.777 246.292 246.529 247.092
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10.631.177 10.658.026 10.867.799 10.891.509 11.846.891