I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
456
|
7.089
|
9.047
|
5.710
|
11.811
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.869
|
12.208
|
2.289
|
9.358
|
-134.891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.982
|
13.768
|
15.180
|
13.985
|
13.135
|
- Các khoản dự phòng
|
7.347
|
-13.212
|
2.920
|
|
854
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-82.437
|
-67.026
|
-93.507
|
-80.265
|
-220.421
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
67.977
|
78.677
|
77.696
|
75.638
|
71.541
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.326
|
19.297
|
11.336
|
15.067
|
-123.080
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
233.823
|
290.101
|
-39.412
|
-81.389
|
-1.579.005
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-814.917
|
-353.243
|
-83.446
|
84.176
|
66.711
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
341.458
|
-42.603
|
342.102
|
87.124
|
-38.807
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.680
|
-5.300
|
-7.922
|
10.170
|
-44.072
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48.896
|
-76.698
|
-59.119
|
-69.793
|
-85.026
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-322
|
-4.432
|
-1.469
|
-6.697
|
-17.638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-263
|
-4.480
|
-282
|
-2.526
|
-1.218
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-280.109
|
-177.359
|
161.788
|
36.132
|
-1.822.136
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-378
|
-322
|
-215
|
-258
|
-219
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-120.286
|
120.286
|
-22
|
167.050
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-137.112
|
162.793
|
-785.573
|
-275.038
|
-452.668
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
151.970
|
-207.760
|
744.984
|
216.948
|
184.315
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-24.700
|
|
-313.367
|
-121.005
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
24.750
|
165.690
|
148.375
|
60.030
|
596.217
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
49.549
|
21.895
|
46.318
|
82.157
|
400.865
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
64.078
|
22.010
|
-39.191
|
-37.188
|
895.561
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
349.333
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
667.274
|
401.787
|
801.521
|
357.858
|
1.967.152
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-372.724
|
-279.868
|
-908.421
|
-349.641
|
-1.307.454
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-322
|
-322
|
-215
|
-165
|
-165
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-89
|
-59
|
-1.007
|
-6
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
294.139
|
121.538
|
-108.121
|
8.046
|
1.008.866
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
78.108
|
-33.812
|
14.475
|
6.990
|
82.291
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36.789
|
114.897
|
81.086
|
85.561
|
92.552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
114.897
|
81.086
|
95.561
|
92.552
|
174.843
|