Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 456 7.089 9.047 5.710 11.811
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.869 12.208 2.289 9.358 -134.891
- Khấu hao TSCĐ 13.982 13.768 15.180 13.985 13.135
- Các khoản dự phòng 7.347 -13.212 2.920 854
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -82.437 -67.026 -93.507 -80.265 -220.421
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 67.977 78.677 77.696 75.638 71.541
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.326 19.297 11.336 15.067 -123.080
- Tăng, giảm các khoản phải thu 233.823 290.101 -39.412 -81.389 -1.579.005
- Tăng, giảm hàng tồn kho -814.917 -353.243 -83.446 84.176 66.711
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 341.458 -42.603 342.102 87.124 -38.807
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.680 -5.300 -7.922 10.170 -44.072
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -48.896 -76.698 -59.119 -69.793 -85.026
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -322 -4.432 -1.469 -6.697 -17.638
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -263 -4.480 -282 -2.526 -1.218
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -280.109 -177.359 161.788 36.132 -1.822.136
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -378 -322 -215 -258 -219
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -120.286 120.286 -22 167.050
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -137.112 162.793 -785.573 -275.038 -452.668
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 151.970 -207.760 744.984 216.948 184.315
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24.700 -313.367 -121.005 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24.750 165.690 148.375 60.030 596.217
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 49.549 21.895 46.318 82.157 400.865
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 64.078 22.010 -39.191 -37.188 895.561
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 349.333
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 667.274 401.787 801.521 357.858 1.967.152
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -372.724 -279.868 -908.421 -349.641 -1.307.454
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -322 -322 -215 -165 -165
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -89 -59 -1.007 -6 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 294.139 121.538 -108.121 8.046 1.008.866
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 78.108 -33.812 14.475 6.990 82.291
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 36.789 114.897 81.086 85.561 92.552
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 114.897 81.086 95.561 92.552 174.843