Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,123 16,214 10,497 12,091 4,397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7,123 16,214 10,497 12,091 4,397
4. Giá vốn hàng bán 6,888 11,286 9,993 12,786 3,917
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 235 4,928 504 -695 480
6. Doanh thu hoạt động tài chính 694 677 705 725 865
7. Chi phí tài chính 248 265 -50 -6,984 231
-Trong đó: Chi phí lãi vay 248 265 -49 216 231
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 912 747 900 1,502 1,155
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -230 4,594 358 5,512 -40
12. Thu nhập khác 4 739 10
13. Chi phí khác 4 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 -4 0 736 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -226 4,590 358 6,248 -30
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -226 4,590 358 6,248 -30
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -226 4,590 358 6,248 -30