Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.497 12.091 4.397 5.259 5.643
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.497 12.091 4.397 5.259 5.643
4. Giá vốn hàng bán 9.993 12.786 3.917 4.820 5.215
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 504 -695 480 440 427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 705 725 865 78 72
7. Chi phí tài chính -50 -6.984 231 275 218
-Trong đó: Chi phí lãi vay -49 216 231 275 218
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 900 1.502 1.155 1.026 1.348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 358 5.512 -40 -784 -1.067
12. Thu nhập khác 739 10 0
13. Chi phí khác 0 3 1 235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 736 10 -1 -235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 358 6.248 -30 -784 -1.302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 358 6.248 -30 -784 -1.302
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 358 6.248 -30 -784 -1.302