|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.497
|
12.091
|
4.397
|
5.259
|
5.643
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.497
|
12.091
|
4.397
|
5.259
|
5.643
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.993
|
12.786
|
3.917
|
4.820
|
5.215
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
504
|
-695
|
480
|
440
|
427
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
705
|
725
|
865
|
78
|
72
|
|
7. Chi phí tài chính
|
-50
|
-6.984
|
231
|
275
|
218
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-49
|
216
|
231
|
275
|
218
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
900
|
1.502
|
1.155
|
1.026
|
1.348
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
358
|
5.512
|
-40
|
-784
|
-1.067
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
739
|
10
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3
|
|
1
|
235
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
736
|
10
|
-1
|
-235
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
358
|
6.248
|
-30
|
-784
|
-1.302
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
358
|
6.248
|
-30
|
-784
|
-1.302
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
358
|
6.248
|
-30
|
-784
|
-1.302
|