Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 260.211 306.155 376.924 311.283 255.792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 260.211 306.155 376.924 311.283 255.792
4. Giá vốn hàng bán 98.520 102.040 110.760 97.157 91.802
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 161.690 204.115 266.164 214.126 163.990
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.616 2.695 2.327 8.661 6.577
7. Chi phí tài chính 21.207 14.467 6.600 1.751 611
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.135 14.467 6.107 1.165 456
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.505 11.152 11.731 13.531 13.171
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 131.594 181.191 250.161 207.506 156.785
12. Thu nhập khác 235 266 1.198 438 462
13. Chi phí khác 178 111 236 3 54
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 58 155 961 435 408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 131.651 181.346 251.122 207.941 157.193
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.172 15.975 37.394 32.568 23.666
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.172 15.975 37.394 32.568 23.666
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 122.479 165.371 213.728 175.373 133.528
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 3.640 15.776 25.937 19.395 16.590
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 118.840 149.594 187.791 155.978 116.938