Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 41.977 34.363 41.224 32.016 44.415
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -23.835 -20.882 -17.346 -20.908 -24.508
3. Tiền chi trả cho người lao động -10.935 -8.763 -7.785 -7.417 -11.022
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.111 -112 -532 -563 -1.056
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26.334 22.220 22.694 778 894
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -32.603 -28.004 -28.647 -2.630 -5.027
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -173 -1.178 9.607 1.275 3.696
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.910 -2.614
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10.000 -5.000 -11.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12.100 10.000 16.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 581 3 10 334 637
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9.771 -9.997 -4.990 -666 14.023
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.432 -2.578
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.432 -2.578
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.166 -11.175 2.039 609 17.719
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.023 35.189 24.014 26.053 26.663
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 35.189 24.014 26.053 26.663 44.381