I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
41.977
|
34.363
|
41.224
|
32.016
|
44.415
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-23.835
|
-20.882
|
-17.346
|
-20.908
|
-24.508
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.935
|
-8.763
|
-7.785
|
-7.417
|
-11.022
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.111
|
-112
|
-532
|
-563
|
-1.056
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
26.334
|
22.220
|
22.694
|
778
|
894
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32.603
|
-28.004
|
-28.647
|
-2.630
|
-5.027
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-173
|
-1.178
|
9.607
|
1.275
|
3.696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.910
|
|
|
|
-2.614
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10.000
|
-5.000
|
-11.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.100
|
|
|
10.000
|
16.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
581
|
3
|
10
|
334
|
637
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.771
|
-9.997
|
-4.990
|
-666
|
14.023
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.432
|
|
-2.578
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.432
|
|
-2.578
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.166
|
-11.175
|
2.039
|
609
|
17.719
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.023
|
35.189
|
24.014
|
26.053
|
26.663
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35.189
|
24.014
|
26.053
|
26.663
|
44.381
|