TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
139,367
|
199,217
|
225,057
|
256,536
|
286,726
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,738
|
3,594
|
39,208
|
18,160
|
21,456
|
1. Tiền
|
20,738
|
3,594
|
39,208
|
18,160
|
21,456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
10,000
|
10,000
|
70,000
|
85,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
10,000
|
10,000
|
70,000
|
85,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,609
|
55,427
|
58,008
|
64,635
|
82,456
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,040
|
49,415
|
50,433
|
52,225
|
68,039
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,802
|
5,208
|
6,625
|
11,410
|
12,530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
768
|
804
|
949
|
1,001
|
2,331
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
61,165
|
114,956
|
107,373
|
92,279
|
89,450
|
1. Hàng tồn kho
|
62,799
|
116,591
|
109,005
|
93,911
|
90,914
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,634
|
-1,635
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,464
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,855
|
15,241
|
10,468
|
11,462
|
8,365
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
405
|
2,833
|
1,863
|
906
|
216
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,450
|
12,408
|
8,605
|
10,556
|
8,149
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
157,592
|
158,384
|
154,727
|
153,244
|
164,463
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
118,725
|
116,441
|
144,572
|
141,571
|
146,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
118,641
|
116,205
|
144,109
|
141,134
|
146,038
|
- Nguyên giá
|
249,679
|
251,703
|
284,372
|
285,839
|
295,914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131,038
|
-135,498
|
-140,263
|
-144,705
|
-149,876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
84
|
236
|
464
|
437
|
410
|
- Nguyên giá
|
113
|
278
|
533
|
533
|
533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29
|
-42
|
-69
|
-96
|
-122
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
29,793
|
33,058
|
959
|
1,008
|
3,967
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
29,793
|
33,058
|
959
|
1,008
|
3,967
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,074
|
8,885
|
9,195
|
10,664
|
14,047
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,171
|
7,466
|
7,923
|
9,582
|
10,727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
903
|
1,419
|
1,273
|
1,082
|
3,320
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296,959
|
357,601
|
379,784
|
409,779
|
451,189
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
47,955
|
76,745
|
63,012
|
80,946
|
104,925
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44,250
|
73,052
|
59,424
|
77,404
|
81,852
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
7,812
|
0
|
0
|
20,326
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,600
|
28,782
|
13,301
|
21,573
|
18,216
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,833
|
10,754
|
12,472
|
5,574
|
6,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,145
|
6,568
|
12,679
|
16,515
|
3,461
|
6. Phải trả người lao động
|
19,057
|
12,444
|
15,093
|
28,330
|
28,313
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,728
|
1,700
|
1,279
|
1,534
|
1,510
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,515
|
2,621
|
2,509
|
2,011
|
2,036
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,373
|
2,370
|
2,092
|
1,866
|
1,712
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,705
|
3,693
|
3,588
|
3,542
|
23,073
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,401
|
3,399
|
3,304
|
3,268
|
14,310
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
304
|
294
|
284
|
274
|
8,764
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
249,004
|
280,856
|
316,772
|
328,833
|
346,264
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
249,004
|
280,856
|
316,772
|
328,833
|
346,264
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
161,565
|
193,418
|
229,334
|
241,395
|
258,825
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
114,227
|
165,669
|
165,669
|
158,521
|
158,521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
47,338
|
27,749
|
63,665
|
82,874
|
100,304
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296,959
|
357,601
|
379,784
|
409,779
|
451,189
|