Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 139,367 199,217 225,057 256,536 286,726
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,738 3,594 39,208 18,160 21,456
1. Tiền 20,738 3,594 39,208 18,160 21,456
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 10,000 10,000 70,000 85,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 10,000 10,000 70,000 85,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 47,609 55,427 58,008 64,635 82,456
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,040 49,415 50,433 52,225 68,039
2. Trả trước cho người bán 3,802 5,208 6,625 11,410 12,530
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 768 804 949 1,001 2,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -444
IV. Tổng hàng tồn kho 61,165 114,956 107,373 92,279 89,450
1. Hàng tồn kho 62,799 116,591 109,005 93,911 90,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,634 -1,635 -1,632 -1,632 -1,464
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,855 15,241 10,468 11,462 8,365
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 405 2,833 1,863 906 216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,450 12,408 8,605 10,556 8,149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 157,592 158,384 154,727 153,244 164,463
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 118,725 116,441 144,572 141,571 146,449
1. Tài sản cố định hữu hình 118,641 116,205 144,109 141,134 146,038
- Nguyên giá 249,679 251,703 284,372 285,839 295,914
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,038 -135,498 -140,263 -144,705 -149,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 84 236 464 437 410
- Nguyên giá 113 278 533 533 533
- Giá trị hao mòn lũy kế -29 -42 -69 -96 -122
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29,793 33,058 959 1,008 3,967
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29,793 33,058 959 1,008 3,967
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9,074 8,885 9,195 10,664 14,047
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,171 7,466 7,923 9,582 10,727
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 903 1,419 1,273 1,082 3,320
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,959 357,601 379,784 409,779 451,189
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 47,955 76,745 63,012 80,946 104,925
I. Nợ ngắn hạn 44,250 73,052 59,424 77,404 81,852
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 7,812 0 0 20,326
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15,600 28,782 13,301 21,573 18,216
4. Người mua trả tiền trước 1,833 10,754 12,472 5,574 6,278
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,145 6,568 12,679 16,515 3,461
6. Phải trả người lao động 19,057 12,444 15,093 28,330 28,313
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,728 1,700 1,279 1,534 1,510
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,515 2,621 2,509 2,011 2,036
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,373 2,370 2,092 1,866 1,712
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,705 3,693 3,588 3,542 23,073
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3,401 3,399 3,304 3,268 14,310
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 304 294 284 274 8,764
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 249,004 280,856 316,772 328,833 346,264
I. Vốn chủ sở hữu 249,004 280,856 316,772 328,833 346,264
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71,476 71,476 71,476 71,476 71,476
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,963 15,963 15,963 15,963 15,963
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,565 193,418 229,334 241,395 258,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,227 165,669 165,669 158,521 158,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,338 27,749 63,665 82,874 100,304
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,959 357,601 379,784 409,779 451,189