I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.152
|
33.798
|
43.075
|
23.239
|
20.061
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.005
|
4.455
|
4.156
|
5.155
|
14.746
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.111
|
4.474
|
4.919
|
5.236
|
5.312
|
- Các khoản dự phòng
|
676
|
-2
|
-1.035
|
-36
|
11.317
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
220
|
-135
|
178
|
298
|
-432
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2
|
-4
|
-10
|
-343
|
-1.497
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
122
|
104
|
|
47
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30.156
|
38.253
|
47.231
|
28.395
|
34.807
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9.693
|
-9.997
|
3.551
|
-5.841
|
-13.475
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.044
|
-53.794
|
7.585
|
15.094
|
2.998
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.551
|
20.518
|
-10.435
|
14.335
|
-4.656
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.787
|
-1.723
|
514
|
-702
|
-455
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-122
|
-104
|
|
-47
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.500
|
-1.978
|
0
|
|
-18.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-242
|
-1.012
|
-289
|
-235
|
8.336
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.104
|
-9.856
|
48.053
|
51.045
|
9.508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-24.410
|
-5.109
|
-4.713
|
-5.396
|
-13.243
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
76
|
255
|
142
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-10.000
|
0
|
-70.000
|
-45.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
10.000
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
4
|
4
|
255
|
1.478
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.407
|
-15.105
|
-4.632
|
-64.887
|
-26.624
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
34.061
|
26.482
|
|
20.326
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-26.249
|
-34.294
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-7.148
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
7.812
|
-7.812
|
-7.148
|
20.326
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.303
|
-17.149
|
35.609
|
-20.989
|
3.210
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.137
|
20.738
|
3.594
|
39.208
|
18.160
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-97
|
5
|
5
|
-59
|
86
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.738
|
3.594
|
39.208
|
18.160
|
21.456
|