I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.075
|
23.239
|
20.061
|
34.234
|
40.088
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.156
|
5.155
|
14.746
|
5.186
|
6.160
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.919
|
5.236
|
5.312
|
5.483
|
5.521
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.035
|
-36
|
11.317
|
1.261
|
-389
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
178
|
298
|
-432
|
-230
|
6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10
|
-343
|
-1.497
|
-1.602
|
585
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
104
|
|
47
|
273
|
437
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47.231
|
28.395
|
34.807
|
39.420
|
46.247
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.551
|
-5.841
|
-13.475
|
1.353
|
-11.216
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7.585
|
15.094
|
2.998
|
-25.484
|
9.444
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.435
|
14.335
|
-4.656
|
12.709
|
-24.895
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
514
|
-702
|
-455
|
-5.603
|
1.278
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-104
|
|
-47
|
-282
|
-437
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-18.000
|
-19.978
|
23.684
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-289
|
-235
|
8.336
|
-618
|
-2.377
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48.053
|
51.045
|
9.508
|
1.518
|
41.727
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.713
|
-5.396
|
-13.243
|
-8.606
|
-8.796
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
76
|
255
|
142
|
250
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-70.000
|
-45.000
|
-25.000
|
-70.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.000
|
30.000
|
40.000
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
255
|
1.478
|
2.589
|
-585
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.632
|
-64.887
|
-26.624
|
9.232
|
-34.381
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
26.482
|
|
20.326
|
84.548
|
40.293
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.294
|
|
|
-61.039
|
-50.530
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7.148
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.812
|
-7.148
|
20.326
|
23.510
|
-10.236
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35.609
|
-20.989
|
3.210
|
34.260
|
-2.890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.594
|
39.208
|
18.160
|
21.456
|
55.900
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
-59
|
86
|
185
|
-168
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39.208
|
18.160
|
21.456
|
55.900
|
52.842
|