I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.713
|
39.894
|
71.199
|
56.841
|
119.236
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.244
|
14.706
|
18.840
|
16.285
|
29.450
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.849
|
14.015
|
16.633
|
16.923
|
19.940
|
- Các khoản dự phòng
|
-32
|
-12
|
1.289
|
-1.077
|
11.181
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
30
|
-574
|
559
|
56
|
-91
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13
|
-11
|
-381
|
-15
|
-1.854
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
411
|
1.288
|
740
|
398
|
273
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50.957
|
54.600
|
90.039
|
73.126
|
148.686
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.765
|
-4.205
|
-1.573
|
2.778
|
-25.762
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.134
|
-11.182
|
-20.588
|
14.301
|
-28.117
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19.925
|
-10.162
|
-1.482
|
5.525
|
19.763
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-552
|
-2.300
|
-3.248
|
3.337
|
-2.367
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-411
|
-1.288
|
-740
|
-398
|
-273
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.785
|
-7.911
|
-7.823
|
-14.507
|
-19.978
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.075
|
-1.556
|
-383
|
-352
|
6.799
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41.161
|
15.997
|
54.202
|
83.810
|
98.750
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.190
|
-27.618
|
-25.132
|
-62.382
|
-28.461
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
439
|
60
|
472
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6.000
|
0
|
|
-125.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
6.000
|
|
40.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
11
|
234
|
12
|
1.741
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.178
|
-33.607
|
-18.458
|
-62.310
|
-111.248
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
40.268
|
132.766
|
121.261
|
21.211
|
80.869
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.590
|
-129.813
|
-138.551
|
-34.784
|
-60.542
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15.725
|
-7.148
|
0
|
-7.148
|
-7.148
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.046
|
-4.195
|
-17.289
|
-20.720
|
13.179
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-63
|
-21.805
|
18.454
|
779
|
681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.973
|
22.928
|
1.697
|
19.954
|
20.738
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
18
|
574
|
-198
|
5
|
37
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.928
|
1.697
|
19.954
|
20.738
|
21.456
|