Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 88.010 44.416 5.708 50.820 62.983
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 220 80 0 342
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 87.790 44.336 5.708 50.820 62.641
4. Giá vốn hàng bán 81.792 40.442 4.228 46.282 56.665
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.998 3.894 1.480 4.538 5.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 166 1.227 31 489 38
7. Chi phí tài chính 508 273 345 639 316
-Trong đó: Chi phí lãi vay -361 54 345 446 344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 8 -241
9. Chi phí bán hàng 2.902 2.295 1.339 2.051 3.213
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.595 1.946 1.138 1.374 1.952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.159 614 -1.310 722 533
12. Thu nhập khác 163 65 0
13. Chi phí khác 33 354 19 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -33 -190 46 -16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.126 424 -1.264 706 533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 174 405 27 192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 174 405 27 192
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 952 19 -1.264 679 340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 388 78 -350 361 230
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 564 -60 -913 318 110