1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,974
|
88,010
|
44,416
|
5,708
|
50,820
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-6
|
220
|
80
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53,980
|
87,790
|
44,336
|
5,708
|
50,820
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48,240
|
81,792
|
40,442
|
4,228
|
46,282
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,741
|
5,998
|
3,894
|
1,480
|
4,538
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
759
|
166
|
1,227
|
31
|
489
|
7. Chi phí tài chính
|
233
|
508
|
273
|
345
|
639
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
440
|
-361
|
54
|
345
|
446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-708
|
|
8
|
|
-241
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,545
|
2,902
|
2,295
|
1,339
|
2,051
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,096
|
1,595
|
1,946
|
1,138
|
1,374
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
917
|
1,159
|
614
|
-1,310
|
722
|
12. Thu nhập khác
|
73
|
|
163
|
65
|
0
|
13. Chi phí khác
|
118
|
33
|
354
|
19
|
16
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-44
|
-33
|
-190
|
46
|
-16
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
872
|
1,126
|
424
|
-1,264
|
706
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
225
|
174
|
405
|
|
27
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
225
|
174
|
405
|
|
27
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
647
|
952
|
19
|
-1,264
|
679
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
456
|
388
|
78
|
-350
|
361
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
191
|
564
|
-60
|
-913
|
318
|