1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
51.454
|
4.255
|
53.974
|
88.010
|
44.416
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
901
|
9
|
-6
|
220
|
80
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
50.553
|
4.247
|
53.980
|
87.790
|
44.336
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.276
|
2.738
|
48.240
|
81.792
|
40.442
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.277
|
1.509
|
5.741
|
5.998
|
3.894
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.934
|
1
|
759
|
166
|
1.227
|
7. Chi phí tài chính
|
475
|
349
|
233
|
508
|
273
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-103
|
349
|
440
|
-361
|
54
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
818
|
|
-708
|
|
8
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.471
|
1.007
|
2.545
|
2.902
|
2.295
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.649
|
1.238
|
2.096
|
1.595
|
1.946
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.435
|
-1.085
|
917
|
1.159
|
614
|
12. Thu nhập khác
|
496
|
0
|
73
|
|
163
|
13. Chi phí khác
|
11
|
11
|
118
|
33
|
354
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
485
|
-10
|
-44
|
-33
|
-190
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.920
|
-1.096
|
872
|
1.126
|
424
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
444
|
|
225
|
174
|
405
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
444
|
|
225
|
174
|
405
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.476
|
-1.096
|
647
|
952
|
19
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
374
|
-305
|
456
|
388
|
78
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.102
|
-791
|
191
|
564
|
-60
|