|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
88.010
|
44.416
|
5.708
|
50.820
|
62.983
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
220
|
80
|
|
0
|
342
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.790
|
44.336
|
5.708
|
50.820
|
62.641
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
81.792
|
40.442
|
4.228
|
46.282
|
56.665
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.998
|
3.894
|
1.480
|
4.538
|
5.976
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
166
|
1.227
|
31
|
489
|
38
|
|
7. Chi phí tài chính
|
508
|
273
|
345
|
639
|
316
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-361
|
54
|
345
|
446
|
344
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
8
|
|
-241
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.902
|
2.295
|
1.339
|
2.051
|
3.213
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.595
|
1.946
|
1.138
|
1.374
|
1.952
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.159
|
614
|
-1.310
|
722
|
533
|
|
12. Thu nhập khác
|
|
163
|
65
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
33
|
354
|
19
|
16
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-33
|
-190
|
46
|
-16
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.126
|
424
|
-1.264
|
706
|
533
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
174
|
405
|
|
27
|
192
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
174
|
405
|
|
27
|
192
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
952
|
19
|
-1.264
|
679
|
340
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
388
|
78
|
-350
|
361
|
230
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
564
|
-60
|
-913
|
318
|
110
|