I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.176
|
25.685
|
37.960
|
70.008
|
-10.692
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.898
|
-36.007
|
75.430
|
3.571
|
74.470
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.041
|
21.381
|
21.044
|
21.154
|
-32.073
|
- Các khoản dự phòng
|
27.718
|
36.133
|
14.331
|
5.455
|
38.938
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-257
|
422
|
-767
|
-2.006
|
3.093
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-51.472
|
-115.947
|
9.241
|
-55.484
|
25.307
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
24.869
|
22.004
|
31.580
|
34.453
|
39.205
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
43.074
|
-10.322
|
113.390
|
73.579
|
63.779
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-63.504
|
59.556
|
-306.146
|
201.020
|
-662.873
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50.149
|
-65.479
|
-41.105
|
66.782
|
-52.807
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16.999
|
109.158
|
178.865
|
-104.817
|
618.827
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-442
|
2.738
|
662
|
297
|
-3.731
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1.916
|
27.086
|
-166.663
|
60.110
|
-157.894
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31.521
|
-23.276
|
-24.610
|
-56.584
|
-51.752
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.940
|
-120
|
-3.140
|
-26.821
|
1.676
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-1.490
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-121.566
|
99.341
|
-250.238
|
213.566
|
-244.775
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.687
|
-10.389
|
21.494
|
-16.377
|
-250.360
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-36.343
|
927
|
31
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49.622
|
-468.526
|
6.784.150
|
-2.888.849
|
180.767
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75.559
|
143.976
|
-7.073.772
|
2.547.327
|
177.751
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-25.450
|
|
-1.809
|
|
111.541
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
450
|
|
-450
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
138.053
|
101.949
|
3.922
|
46.125
|
677
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
145.677
|
-232.990
|
-302.810
|
-310.848
|
220.408
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
771.953
|
638.809
|
1.728.571
|
2.141.873
|
1.363.017
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-565.693
|
-855.584
|
-1.020.640
|
-1.635.880
|
-1.382.039
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.869
|
-4.235
|
-4.235
|
-16.938
|
-1.204
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.513
|
|
-138.811
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
200.878
|
-221.009
|
564.885
|
489.055
|
-20.226
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
224.989
|
-354.658
|
11.838
|
391.773
|
-44.594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
440.161
|
665.677
|
311.010
|
323.248
|
715.004
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
526
|
-8
|
17
|
-17
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
665.677
|
311.010
|
322.865
|
715.004
|
670.411
|