TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.684.798
|
1.878.395
|
1.695.328
|
1.162.445
|
1.634.192
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
170.089
|
229.072
|
202.260
|
390.624
|
503.961
|
1. Tiền
|
149.519
|
205.172
|
164.420
|
142.700
|
245.199
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20.570
|
23.900
|
37.840
|
247.923
|
258.762
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
962.729
|
979.021
|
853.295
|
251.530
|
356.248
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
962.729
|
979.021
|
853.295
|
251.530
|
356.248
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
353.812
|
470.348
|
437.169
|
319.701
|
586.404
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
292.708
|
471.700
|
520.416
|
207.285
|
221.205
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.314
|
10.775
|
9.738
|
10.647
|
14.666
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
63.812
|
202.008
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
81.163
|
78.436
|
79.572
|
83.045
|
203.849
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-44.372
|
-90.563
|
-172.557
|
-45.088
|
-55.324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.541
|
12.675
|
20.172
|
13.733
|
16.240
|
1. Hàng tồn kho
|
10.541
|
12.675
|
20.172
|
13.733
|
16.240
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
187.627
|
187.279
|
182.432
|
186.857
|
171.338
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.040
|
4.304
|
4.444
|
12.369
|
1.456
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55.404
|
54.011
|
49.508
|
43.189
|
41.442
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
130.182
|
128.963
|
128.480
|
131.299
|
128.441
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.217.389
|
3.559.235
|
3.701.038
|
4.204.180
|
4.123.003
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
300.921
|
300.862
|
391.944
|
918.097
|
816.004
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
90.097
|
102.843
|
93.600
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
514.108
|
337.101
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
300.921
|
300.862
|
301.847
|
301.145
|
385.304
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.737.719
|
1.729.343
|
1.635.824
|
1.546.725
|
1.711.178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.710.948
|
1.704.147
|
1.609.678
|
1.521.836
|
1.687.471
|
- Nguyên giá
|
3.506.491
|
3.598.170
|
3.604.259
|
3.592.054
|
3.792.816
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.795.543
|
-1.894.023
|
-1.994.582
|
-2.070.217
|
-2.105.346
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.771
|
25.196
|
26.146
|
24.888
|
23.707
|
- Nguyên giá
|
74.444
|
74.444
|
76.917
|
77.210
|
77.362
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-47.673
|
-49.248
|
-50.771
|
-52.321
|
-53.655
|
III. Bất động sản đầu tư
|
192.549
|
187.133
|
181.716
|
176.299
|
170.873
|
- Nguyên giá
|
222.174
|
222.174
|
222.174
|
222.174
|
222.174
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.625
|
-35.042
|
-40.458
|
-45.875
|
-51.301
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
328.459
|
312.853
|
387.297
|
412.965
|
102.983
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
37.386
|
38.277
|
38.767
|
38.938
|
39.142
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
291.072
|
274.575
|
348.530
|
374.028
|
63.841
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
647.058
|
1.012.212
|
1.066.960
|
1.131.787
|
1.307.671
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
315.482
|
680.511
|
735.259
|
800.086
|
976.171
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
499.261
|
499.385
|
499.385
|
499.385
|
499.485
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-167.685
|
-167.685
|
-167.685
|
-167.685
|
-167.985
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.683
|
16.833
|
37.298
|
18.308
|
14.294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.952
|
2.401
|
22.947
|
4.349
|
1.484
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.731
|
14.432
|
14.352
|
13.959
|
12.810
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.902.188
|
5.437.630
|
5.396.366
|
5.366.625
|
5.757.195
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.640.251
|
2.874.131
|
2.709.199
|
2.522.832
|
2.880.694
|
I. Nợ ngắn hạn
|
373.981
|
692.267
|
563.898
|
415.389
|
767.479
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.083
|
289.674
|
221.857
|
28.011
|
28.342
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
118.576
|
132.609
|
90.939
|
84.595
|
64.748
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.122
|
3.795
|
7.146
|
2.272
|
3.076
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
47.856
|
108.838
|
97.345
|
120.206
|
115.343
|
6. Phải trả người lao động
|
57.753
|
78.842
|
55.927
|
69.335
|
110.682
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.387
|
17.384
|
17.026
|
16.081
|
16.234
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.805
|
37.116
|
41.273
|
63.651
|
403.146
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
25.398
|
24.010
|
32.387
|
31.240
|
25.908
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.266.270
|
2.181.863
|
2.145.301
|
2.107.443
|
2.113.215
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.780.421
|
1.780.451
|
1.780.441
|
1.782.786
|
1.830.833
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
188.866
|
121.494
|
96.763
|
70.027
|
42.514
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
278.329
|
279.918
|
268.097
|
254.630
|
239.869
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.654
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.261.937
|
2.563.499
|
2.687.167
|
2.843.793
|
2.876.501
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.261.937
|
2.563.499
|
2.687.167
|
2.843.793
|
2.876.501
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.162.950
|
2.162.950
|
2.162.950
|
2.162.950
|
2.162.950
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-2.075
|
-2.075
|
-2.075
|
-2.075
|
-2.075
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-400
|
17.856
|
18.136
|
38.998
|
111.297
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22.746
|
22.757
|
70.597
|
127.876
|
307.876
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-71.929
|
209.692
|
284.093
|
364.940
|
178.767
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-301.159
|
-673.871
|
84.825
|
69.210
|
7.579
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
229.230
|
883.563
|
199.267
|
295.730
|
171.188
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
150.645
|
152.319
|
153.466
|
151.103
|
117.686
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.902.188
|
5.437.630
|
5.396.366
|
5.366.625
|
5.757.195
|