TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48.764
|
35.480
|
39.636
|
44.147
|
58.737
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.890
|
14.442
|
15.433
|
8.661
|
41.629
|
1. Tiền
|
32.890
|
14.442
|
15.433
|
8.661
|
12.629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5.000
|
9.000
|
22.100
|
2.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
5.000
|
9.000
|
22.100
|
2.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.232
|
14.249
|
13.947
|
12.409
|
13.850
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.800
|
13.600
|
13.609
|
11.274
|
12.421
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.566
|
0
|
0
|
51
|
35
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.029
|
1.960
|
1.781
|
1.508
|
1.845
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.162
|
-1.310
|
-1.443
|
-424
|
-451
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6
|
148
|
19
|
9
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
6
|
148
|
19
|
9
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.635
|
1.641
|
1.238
|
968
|
1.158
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.635
|
1.591
|
1.238
|
968
|
1.158
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
51
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.333
|
54.763
|
47.048
|
40.716
|
35.063
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
35.746
|
51.630
|
43.532
|
36.615
|
30.519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.746
|
51.630
|
43.532
|
36.615
|
30.519
|
- Nguyên giá
|
82.031
|
106.639
|
102.671
|
96.543
|
96.690
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46.285
|
-55.009
|
-59.140
|
-59.929
|
-66.172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
546
|
482
|
482
|
482
|
556
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
546
|
482
|
482
|
482
|
556
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
558
|
558
|
558
|
558
|
558
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-942
|
-942
|
-942
|
-942
|
-942
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.483
|
2.093
|
2.477
|
3.061
|
3.430
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.483
|
2.093
|
2.477
|
3.061
|
3.430
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
87.097
|
90.243
|
86.685
|
84.862
|
93.800
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.208
|
21.595
|
13.260
|
9.037
|
13.082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22.208
|
21.595
|
13.260
|
9.037
|
13.082
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.960
|
5.794
|
4.853
|
3.109
|
5.230
|
4. Người mua trả tiền trước
|
470
|
470
|
470
|
470
|
470
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
383
|
333
|
501
|
507
|
595
|
6. Phải trả người lao động
|
2.760
|
2.201
|
2.051
|
1.765
|
2.153
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23
|
14
|
373
|
46
|
21
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.508
|
12.780
|
5.008
|
3.136
|
4.608
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
64.890
|
68.648
|
73.425
|
75.825
|
80.718
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
64.890
|
68.648
|
73.425
|
75.825
|
80.718
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
43.096
|
43.096
|
43.096
|
43.096
|
43.096
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.580
|
21.580
|
21.580
|
21.580
|
21.580
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.974
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-10.760
|
3.973
|
8.749
|
11.150
|
16.042
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-19.499
|
-10.760
|
3.973
|
6.594
|
11.150
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.740
|
14.732
|
4.776
|
4.555
|
4.893
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
87.097
|
90.243
|
86.685
|
84.862
|
93.800
|