1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
194.639
|
118.280
|
120.727
|
127.610
|
278.322
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
194.639
|
118.280
|
120.727
|
127.610
|
278.322
|
4. Giá vốn hàng bán
|
84.271
|
51.008
|
40.739
|
57.650
|
101.005
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.368
|
67.272
|
79.988
|
69.959
|
177.318
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.789
|
543
|
2.775
|
985
|
870
|
7. Chi phí tài chính
|
717
|
-1.643
|
2.222
|
-1.465
|
-317
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
598
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-62
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.213
|
546
|
562
|
460
|
681
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.564
|
8.924
|
9.636
|
7.997
|
15.530
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
101.601
|
59.988
|
70.344
|
63.953
|
162.294
|
12. Thu nhập khác
|
6.028
|
9
|
|
31
|
935
|
13. Chi phí khác
|
679
|
85
|
1.297
|
358
|
492
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.348
|
-75
|
-1.297
|
-327
|
443
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
106.950
|
59.913
|
69.046
|
63.626
|
162.737
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.763
|
15.568
|
17.599
|
16.348
|
40.277
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-32
|
0
|
|
|
-289
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.730
|
15.568
|
17.599
|
16.348
|
39.988
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81.219
|
44.345
|
51.447
|
47.278
|
122.749
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-239
|
269
|
457
|
208
|
-109
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
81.459
|
44.076
|
50.990
|
47.069
|
122.279
|