1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118,280
|
120,727
|
127,610
|
278,322
|
143,348
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118,280
|
120,727
|
127,610
|
278,322
|
143,348
|
4. Giá vốn hàng bán
|
51,008
|
40,739
|
57,650
|
101,005
|
48,072
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
67,272
|
79,988
|
69,959
|
177,318
|
95,275
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
543
|
2,775
|
985
|
870
|
302
|
7. Chi phí tài chính
|
-1,643
|
2,222
|
-1,465
|
-317
|
-258
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
598
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
546
|
562
|
460
|
681
|
559
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,924
|
9,636
|
7,997
|
15,530
|
9,027
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
59,988
|
70,344
|
63,953
|
162,294
|
86,249
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
|
31
|
935
|
0
|
13. Chi phí khác
|
85
|
1,297
|
358
|
492
|
53
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-75
|
-1,297
|
-327
|
443
|
-53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
59,913
|
69,046
|
63,626
|
162,737
|
86,195
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,568
|
17,599
|
16,348
|
40,277
|
18,749
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
-289
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
15,568
|
17,599
|
16,348
|
39,988
|
18,749
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
44,345
|
51,447
|
47,278
|
122,749
|
67,446
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
269
|
457
|
208
|
-109
|
207
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
44,076
|
50,990
|
47,069
|
122,279
|
67,239
|