Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,280 120,727 127,610 278,322 143,348
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 118,280 120,727 127,610 278,322 143,348
4. Giá vốn hàng bán 51,008 40,739 57,650 101,005 48,072
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 67,272 79,988 69,959 177,318 95,275
6. Doanh thu hoạt động tài chính 543 2,775 985 870 302
7. Chi phí tài chính -1,643 2,222 -1,465 -317 -258
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 598 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 546 562 460 681 559
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,924 9,636 7,997 15,530 9,027
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 59,988 70,344 63,953 162,294 86,249
12. Thu nhập khác 9 31 935 0
13. Chi phí khác 85 1,297 358 492 53
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -75 -1,297 -327 443 -53
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 59,913 69,046 63,626 162,737 86,195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,568 17,599 16,348 40,277 18,749
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -289
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 15,568 17,599 16,348 39,988 18,749
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 44,345 51,447 47,278 122,749 67,446
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 269 457 208 -109 207
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44,076 50,990 47,069 122,279 67,239