1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.911
|
4.980
|
4.940
|
7.935
|
9.480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.911
|
4.980
|
4.940
|
7.935
|
9.480
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.176
|
3.299
|
3.457
|
5.898
|
7.255
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.736
|
1.681
|
1.483
|
2.036
|
2.225
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
106
|
952
|
1.378
|
70
|
128
|
7. Chi phí tài chính
|
649
|
-112
|
156
|
-512
|
541
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
649
|
-112
|
156
|
19
|
-192
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.259
|
1.024
|
1.015
|
1.324
|
1.238
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.425
|
1.272
|
1.522
|
1.031
|
1.098
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.492
|
450
|
168
|
264
|
-524
|
12. Thu nhập khác
|
-281
|
22
|
488
|
298
|
16
|
13. Chi phí khác
|
-287
|
1
|
0
|
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7
|
21
|
488
|
298
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.485
|
471
|
656
|
562
|
-511
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.485
|
471
|
656
|
562
|
-511
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.485
|
471
|
656
|
562
|
-511
|