1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
498.954
|
341.159
|
344.920
|
387.093
|
429.361
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.025
|
2.348
|
1.142
|
1.992
|
469
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
497.928
|
338.811
|
343.778
|
385.101
|
428.892
|
4. Giá vốn hàng bán
|
479.001
|
326.800
|
338.773
|
381.572
|
409.435
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.927
|
12.011
|
5.004
|
3.529
|
19.457
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
650
|
751
|
1.030
|
833
|
2.364
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
3
|
0
|
14
|
127
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.946
|
2.840
|
3.071
|
2.960
|
3.387
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.859
|
10.336
|
9.488
|
7.955
|
7.784
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.771
|
-417
|
-6.525
|
-6.566
|
10.522
|
12. Thu nhập khác
|
|
3.875
|
|
0
|
2
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
0
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
3.875
|
|
0
|
-103
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.771
|
3.458
|
-6.525
|
-6.566
|
10.419
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.302
|
698
|
-698
|
0
|
267
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.302
|
698
|
-698
|
0
|
267
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.470
|
2.760
|
-5.826
|
-6.566
|
10.153
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.470
|
2.760
|
-5.826
|
-6.566
|
10.153
|