TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
220,142
|
321,532
|
291,979
|
401,135
|
449,613
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,746
|
57,473
|
23,479
|
17,714
|
66,189
|
1. Tiền
|
8,746
|
57,473
|
23,479
|
17,714
|
66,189
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
32,743
|
55,711
|
31,693
|
87,256
|
63,716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25,223
|
53,307
|
22,854
|
69,587
|
42,535
|
2. Trả trước cho người bán
|
420
|
1,876
|
1,498
|
2,017
|
1,114
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2,135
|
65
|
99
|
99
|
99
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4,964
|
463
|
7,242
|
15,554
|
19,969
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
174,066
|
201,699
|
233,032
|
288,886
|
313,522
|
1. Hàng tồn kho
|
174,109
|
201,741
|
233,075
|
288,929
|
313,905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43
|
-43
|
-43
|
-43
|
-383
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,587
|
6,650
|
3,775
|
7,279
|
6,186
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
185
|
1,149
|
1,142
|
1,577
|
1,751
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,399
|
5,500
|
2,564
|
5,646
|
3,748
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
0
|
69
|
56
|
687
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174,593
|
195,906
|
199,098
|
184,210
|
165,569
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,768
|
3,178
|
3,424
|
7,727
|
7,769
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,768
|
3,178
|
3,424
|
7,727
|
7,769
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
110,655
|
129,352
|
190,744
|
171,668
|
152,928
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
95,128
|
87,825
|
143,027
|
121,982
|
104,258
|
- Nguyên giá
|
185,745
|
193,711
|
268,765
|
273,412
|
273,212
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90,617
|
-105,886
|
-125,738
|
-151,430
|
-168,954
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,563
|
15,599
|
22,608
|
29,142
|
28,813
|
- Nguyên giá
|
2,599
|
17,064
|
28,210
|
40,320
|
46,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36
|
-1,465
|
-5,602
|
-11,178
|
-18,175
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12,965
|
25,928
|
25,110
|
20,544
|
19,857
|
- Nguyên giá
|
14,346
|
28,085
|
28,085
|
24,337
|
24,337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,382
|
-2,157
|
-2,975
|
-3,793
|
-4,481
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
59,974
|
61,372
|
1,543
|
1,157
|
2,179
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
59,974
|
61,372
|
1,543
|
1,157
|
2,179
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,197
|
2,004
|
3,387
|
3,658
|
2,693
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,197
|
2,004
|
3,387
|
3,658
|
2,693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394,735
|
517,438
|
491,077
|
585,345
|
615,182
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
224,775
|
275,987
|
231,430
|
320,264
|
335,566
|
I. Nợ ngắn hạn
|
181,706
|
238,066
|
201,756
|
290,236
|
314,781
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
150,967
|
191,706
|
164,730
|
242,434
|
271,001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,002
|
26,654
|
11,920
|
27,811
|
11,698
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45
|
0
|
6,480
|
741
|
6,091
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,592
|
2,378
|
2,319
|
2,766
|
1,589
|
6. Phải trả người lao động
|
10,527
|
12,068
|
13,473
|
13,151
|
19,240
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
526
|
1,779
|
527
|
771
|
374
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,824
|
2,355
|
1,369
|
1,660
|
4,443
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,224
|
1,127
|
939
|
902
|
346
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43,069
|
37,921
|
29,674
|
30,029
|
20,785
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
43,069
|
37,921
|
29,674
|
30,029
|
20,785
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
169,960
|
241,451
|
259,646
|
265,081
|
279,616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
169,960
|
241,451
|
259,646
|
265,081
|
279,616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
139,461
|
213,367
|
238,965
|
238,965
|
238,965
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30,498
|
28,084
|
20,681
|
26,115
|
40,651
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,785
|
9,265
|
2,109
|
13,140
|
25,856
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15,713
|
18,818
|
18,571
|
12,975
|
14,795
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394,735
|
517,438
|
491,077
|
585,345
|
615,182
|